Con người đã sử dụng len trong nhiều thế kỷ, cho mọi thứ từ thảm và chăn cho đến quần áo và mọi thứ ở giữa. Do đó, cừu từ lâu đã là loài động vật có giá trị cao. Người ta cho rằng có hơn 1.000 giống cừu - 60 giống riêng ở Hoa Kỳ - và hầu hết các chuyên gia tin rằng có nhiều giống cừu hơn bất kỳ vật nuôi nào khác ngoài gia cầm.
Mặc dù tất cả các giống này đều cho ra len, nhưng không phải tất cả đều cho ra cùng một loại len và một số giống cho ra loại len mịn, mềm thích hợp để may quần áo, trong khi những giống khác cho ra loại len cứng hơn phù hợp nhất để làm thảm hoặc chăn. Ngoài ra, một số con cừu sản xuất ít len hơn nhiều so với những con khác, và những con cừu này thích hợp hơn để sản xuất len.
15 giống cừu hàng đầu để sản xuất len
1. Trái phiếu
Loại len: | Tốt |
Chiều dài len: | 4–5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Chăn đan |
Cừu Bond là một giống cừu của Úc nổi tiếng về sản xuất len năng suất cao và thường dài nhất trong số các sản phẩm len mịn. Chúng là giống lai giữa Merinos và Lincolns, được lai tạo để thích nghi với môi trường nóng ở khu vực Riverina của Úc. Chúng chủ yếu được sử dụng để sản xuất len nhưng cũng là động vật có mục đích kép được sử dụng để sản xuất thịt.
2. Borderdale
Loại len: | Dài, mềm |
Chiều dài len: | 4–7 inch |
Thích hợp nhất cho: | Trang phục nặng, cứng |
Cừu Borderdale được phát triển ở New Zealand và là con lai giữa Border Leicester và Corriedale. Chúng là những con cừu có kích thước trung bình đến lớn được sử dụng cho cả sản xuất len và thịt, đồng thời được biết đến với tốc độ tăng trưởng tốt và ít bị thối chân.
3. Cormo
Loại len: | Tốt |
Chiều dài len: | 4–5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Len đa năng chủ yếu dành cho quần áo đắt tiền |
Cừu Cormo có nguồn gốc từ Tasmania, Australia, vào những năm 1960 và là con lai giữa Merino và Corriedale. Len từ Cormos có năng suất cao, độ đồng đều của sợi cao, chủ yếu có màu trắng và rất linh hoạt. Cormos là loại cừu có kích thước trung bình, lớn nhanh và do đó, chúng được sử dụng để lấy len và trong ngành công nghiệp thịt.
4. Corriedale
Loại len: | Tốt |
Chiều dài len: | 3–5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Chăn, tất |
Là giống cừu đa dụng được sử dụng để lấy len và thịt, Corriedale là giống cừu khỏe mạnh, có khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện khác nhau và được lai tạo từ Lincoln Longwool và Merino. Giống chó này có nguồn gốc từ New Zealand vào cuối những năm 1800 - một trong những giống lai lâu đời nhất - và hiện là giống phổ biến trên toàn thế giới.
5. Cotswald
Loại len: | Mịn màng, mượt mà |
Chiều dài len: | 8–12 inch |
Thích hợp nhất cho: | Dệt, nỉ |
Cotswald là một giống chó khá hiếm, có nguồn gốc từ vùng đồi Cotswald ở Anh. Chúng là giống có mục đích kép được sử dụng cho cả thịt và len, mặc dù sự hiếm có của chúng khiến chúng phù hợp hơn để sản xuất len. Chúng được biết đến là loài cừu điềm tĩnh và thân thiện và đặc biệt ở chỗ cừu đực không có sừng. Len Cotswald cực kỳ bền và phát triển nhanh chóng.
6. Debouillet
Loại len: | Tốt |
Chiều dài len: | 3–5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Đồ trẻ em, nỉ |
Là con lai giữa cừu Delaine-Merinos và cừu Rambouillet, Debouillet là giống cừu khỏe mạnh và dễ thích nghi được nuôi hầu như chỉ để sản xuất len. Chúng là những con cừu có kích thước từ trung bình đến lớn ban đầu được phát triển ở New Mexico vào đầu những năm 1920, với bộ lông dài, mịn với nếp nhăn sâu và khít, được các nhà sản xuất len đánh giá cao.
7. Herdwick
Loại len: | Nặng, thô |
Chiều dài len: | 6–10 inch |
Thích hợp nhất cho: | Thảm, chăn |
Cừu Herdwick được nuôi chủ yếu để sản xuất thịt vì len của chúng thô và khó nhuộm, nhưng gần đây việc sử dụng lông cừu của chúng đã trở lại. Chúng có nguồn gốc từ Anh và được biết đến là loài động vật lãnh thổ không đi lạc xa nhà của chúng. Chúng là những con cừu khỏe mạnh, có thể chịu được nhiệt độ lạnh và sống sót nhờ ít thức ăn, giúp chúng dễ chăm sóc.
8. Merino
Loại len: | Siêu mịn, mềm mại |
Chiều dài len: | 2–4 inch |
Thích hợp nhất cho: | Quần áo trẻ em, quần áo tiếp xúc với da |
Merinos có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và len của họ được biết đến là một trong những loại len mềm nhất, tốt nhất hiện có và do đó, đây là một trong những loại len có giá trị nhất trên thị trường. Merinos cũng thường được sử dụng để sản xuất thịt và là động vật khỏe mạnh và dễ thích nghi, khiến chúng trở thành một trong những giống cừu phổ biến nhất, được săn lùng nhiều nhất trên thế giới.
9. Polwarth
Loại len: | Tốt, nhẹ nhàng |
Chiều dài len: | 3–5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Quay bằng tay, nỉ |
Là giống cừu của Úc có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, cừu Polwarth là một loài động vật lớn với 25% dòng máu Lincoln và 75% Merino, được lai tạo để cải thiện sức chịu đựng của Merino. Chúng thường được sử dụng để lấy len nhưng đôi khi cũng được dùng để sản xuất thịt và giống chó này đã được xuất khẩu khắp thế giới kể từ khi phát triển.
10. Rambouillet
Loại len: | Tốt |
Chiều dài len: | 2–4 inch |
Thích hợp nhất cho: | Quần áo trẻ em, đồ sát da, nỉ |
Rambouillet to và khỏe là giống thường được sử dụng cho cả sản xuất thịt và len và cho ra loại len mịn, đàn hồi, là một trong những loại len tốt nhất để dùng làm nỉ. Giống chó này có nguồn gốc từ Pháp vào cuối những năm 1700 và được biết đến với những chiếc sừng trang trí lớn, cong. Chúng là loài động vật mạnh mẽ, cứng cáp, dễ thích nghi, thích nghi tốt với hầu hết mọi loại khí hậu và được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới.
11. Romney
Loại len: | Mạnh, nặng |
Chiều dài len: | 4–7 inch |
Thích hợp nhất cho: | Thảm, thảm, áo khoác, áo len |
Romney là một giống “lông cừu dài” có nguồn gốc từ Anh vào đầu những năm 1800 đến giữa những năm 1800 và tạo ra sản lượng len dai, linh hoạt cao. Giống cừu này cũng thường được sử dụng trong sản xuất thịt, và do tính linh hoạt của lông cừu, chúng được tìm thấy ở hầu hết các quốc gia chăn nuôi cừu trên thế giới. Giống chó này cũng có khả năng chống thối chân cao và là loài sinh sản nhiều, vì vậy dễ hiểu tại sao chúng là một trong những giống chó phổ biến nhất xung quanh.
12. Shetland
Loại len: | Tốt, nhẹ nhàng |
Chiều dài len: | 5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Vải tuýt mịn, ren mỏng |
Cừu Shetland có nguồn gốc từ Shetland Iles của Scotland và tạo ra một số loại len tốt nhất so với bất kỳ giống cừu châu Âu nào. Shetlands nhỏ và chậm phát triển so với hầu hết các giống cừu thương mại khác, nhưng chúng là những con cừu khỏe mạnh, dễ thích nghi và sống lâu và có giá trị nhờ bộ lông mịn và được sử dụng trong sản xuất thịt. Những con cừu khỏe mạnh này có thể tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt với ít thức ăn và do đó dễ chăm sóc hơn nhiều giống cừu thương mại khác.
13. Suffolk
Loại len: | Tốt, nhẹ nhàng |
Chiều dài len: | 2–3,5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Chăn, áo len |
Cừu Suffolk có nguồn gốc từ Anh vào cuối những năm 1700, và mặc dù giống cừu này được nuôi chủ yếu để lấy thịt nhưng len của chúng cũng được đánh giá cao. Chúng được biết đến là loài động vật ngoan ngoãn và ít nói, dễ xử lý và chăm sóc, khiến chúng trở nên tuyệt vời đối với những người mới làm chủ. Chúng là một trong những giống cừu nhiều và phổ biến nhất trên thế giới.
14. Targhee
Loại len: | Mềm, mịn, đàn hồi |
Chiều dài len: | 5 inch |
Thích hợp nhất cho: | Đan len, áo len, quần áo trẻ em, nhuộm |
Là một giống cừu tương đối mới có nguồn gốc từ những năm 1920 ở Hoa Kỳ, giống cừu Targhee được Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ phát triển nhằm tìm kiếm một giống cừu miền Tây có năng suất cao về cả thịt và len. Chúng là những động vật khỏe mạnh, dễ thích nghi, đôi khi được sử dụng để lấy thịt nhưng chủ yếu để sản xuất len. Chúng nổi tiếng là ngoan ngoãn và dễ bảo.
15. teeswater
Loại len: | Dài, bóng, mịn |
Chiều dài len: | 8–12 inch |
Thích hợp nhất cho: | Quay thủ công, chế tạo, chết |
Cừu Teeswater được nuôi chủ yếu để lấy thịt nhưng cũng cho ra loại len dài và dai nên được những người thợ thủ công săn đón. Chúng là loài động vật cực kỳ khỏe mạnh, có thể thích nghi với hầu hết các vùng khí hậu và môi trường, đồng thời ngoan ngoãn, sống lâu và dễ chăm sóc. Chúng có bộ lông cừu dài đặc trưng với một búi lông không thể nhầm lẫn trên đầu và chúng thường có màu trắng nhạt hoặc xám.