Nếu bạn nuôi một chú chó thích giao lưu với những con chó khác, hãy lưu ý rằng những cuộc tụ họp xã hội này có thể dẫn đến các bệnh như viêm phổi. Một con chó có thể phát triển các dấu hiệu viêm phổi vài ngày sau khi tiếp xúc với một con chó đã mắc bệnh. Vì bệnh viêm phổi có thể đe dọa đến tính mạng nên điều quan trọng là phải biết các dấu hiệu cho thấy chó của bạn đã mắc bệnh viêm phổi và cách chăm sóc nó.
Viêm phổi là gì?
Kích ứng và viêm các mô mỏng manh, trao đổi khí của đường hô hấp là dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm phổi. Viêm phổi chủ yếu ảnh hưởng đến các mô sâu của phổi, bao gồm các đường dẫn khí nhỏ, túi khí hoặc phế nang và các mô ở giữa chúng, được gọi là mô kẽ phổi. Tình trạng viêm dẫn đến tích tụ chất lỏng trong túi khí, được gọi là phù phổi, làm suy yếu quá trình trao đổi khí oxy và carbon dioxide thông thường giữa máu và phổi.
Ở một con chó khỏe mạnh, các túi khí chứa đầy không khí khi chó hít vào, hấp thụ oxy vào máu thông qua các mạch nhỏ gọi là mao mạch và thải khí carbon dioxide ra khỏi phổi khi thở ra. Với bệnh viêm phổi, thay vào đó, các túi khí chứa đầy dịch viêm. Do sự xáo trộn này, con chó không thể thông gió hoặc thở đầy đủ, nghĩa là không có đủ oxy trong máu để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và lượng carbon dioxide dư thừa vẫn còn trong hệ thống.
Nếu chó bị thiếu oxy trong quá trình trao đổi khí, sẽ xảy ra tình trạng khó thở, có thể đe dọa đến tính mạng.
Dấu hiệu của bệnh viêm phổi là gì?
Dấu hiệu viêm phổi ở chó có thể từ nhẹ đến nặng. Các dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:
- Ho: khô và không có đờm (không có chất nhầy) hoặc ướt và có đờm (có chất nhầy)
- Thờ ơ hoặc bơ phờ
- Chán ăn
- Thở mệt nhọc hoặc thở gấp
- Thở khò khè
- Sốt
- Chảy nước mũi
- Nướu hoặc niêm mạc xanh
- Không dung nạp tập thể dục
Các biến chứng của bệnh viêm phổi bao gồm:
- Viêm lớp màng mỏng xung quanh phổi (viêm màng phổi)
- Mẫn cảm với các sinh vật bổ sung gây nhiễm trùng trong phổi
Dấu hiệu quan trọng của một con chó bình thường là gì?
Biết các dấu hiệu sinh tồn của chó là điều bắt buộc để nắm bắt sớm những thay đổi. Tham khảo biểu đồ bên dưới để biết thông số bình thường ở chó.
Nhịp tim nghỉ ngơi (bpm) |
Tốc độ hô hấp khi nghỉ (rpm) |
Nhiệt độ (F) |
Màng nhầy (ví dụ: nướu răng) |
80–120 | 15–30 | 99.5–102.5 | Kẹo cao su bong bóng hồng |
Nguyên nhân gây viêm phổi là gì?
Có nhiều lý do khiến chó có thể bị viêm phổi. Nguyên nhân phổ biến là virus hoặc vi khuẩn trong tự nhiên. Các nguyên nhân khác bao gồm ký sinh trùng, nấm và động vật nguyên sinh. Tổn thương đường hô hấp, hít phải chất kích thích như khói, hóa chất hoặc vật lạ, hoặc hít phải chất lỏng, thức ăn hoặc chất nôn đều có thể dẫn đến viêm phổi.
1. Viral
Các vi khuẩn truyền nhiễm như vi rút gây bệnh ở chó, cúm chó và á cúm có thể làm hỏng các mô phức tạp của đường hô hấp dưới. Các tổn thương khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào phổi và gây nhiễm trùng thứ phát. Nhiễm vi-rút thường dễ lây lan và có thể lây lan trong công viên dành cho chó và cơ sở nội trú.
2. Vi khuẩn
Giống như viêm phổi do virus, viêm phổi do vi khuẩn cũng phổ biến ở chó. Chó, chó con và chó già bị suy giảm miễn dịch là những đối tượng dễ bị nhiễm bệnh nhất. Theo Tiến sĩ Lauren Jones từ PetMD, loại viêm phổi này thường được coi là tình trạng thứ phát khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi qua đường hút hoặc hít phải. Các tác nhân vi khuẩn phổ biến bao gồm Bordetella, Streptococcus và E. coli.
3. Ký sinh trùng và Động vật nguyên sinh
Một số ký sinh trùng xâm nhập đường hô hấp có thể gây viêm phổi. Chúng bao gồm giun phổi và sán lá phổi. Các vi sinh vật nhân chuẩn đơn bào, được gọi là động vật nguyên sinh, hiếm khi gây viêm phổi ở chó. Các bệnh nhiễm trùng đã biết bao gồm bệnh toxoplasmosis ở chó.
4. Nấm
Hít phải bào tử nấm từ môi trường có thể dẫn đến viêm phổi. Loại nhiễm trùng này phổ biến nhất ở các vùng phía nam và phía đông của Hoa Kỳ. Những con chó có hệ thống miễn dịch bị tổn thương dễ mắc bệnh nhất, mặc dù những con chó khỏe mạnh cũng có thể bị nhiễm bệnh. Các tác nhân gây bệnh bao gồm các loài Aspergillus (Aspergillosis), Blastomyces dermatitidis (Blastomycosis) và Coccidioides immitis (Sốt thung lũng hoặc bệnh coccidioidomycosis).
5. Khát vọng
Hít phải chất lỏng hoặc chất lỏng vào phổi có thể gây viêm phổi hít. Các yếu tố bao gồm thuốc an thần và gây mê, nôn mửa quá nhiều, bất thường ở thực quản, hở hàm ếch (ví dụ: trẻ sơ sinh), rối loạn chức năng thần kinh, giống chó đầu ngắn (Pugs, Bulldogs, v.v.) hoặc cho uống thuốc hoặc thức ăn dạng lỏng không đúng cách. Sử dụng hết sức cẩn thận và xử lý khi cần thiết về mặt y tế để ép chó hoặc chó con ăn để ngăn ngừa viêm phổi hít.
6. Viêm phổi tăng bạch cầu ái toan
Một chất gây kích ứng hoặc chất lạ, chẳng hạn như phấn hoa, bào tử hoặc ký sinh trùng, gây ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể. Một tế bào bạch cầu được gọi là bạch cầu ái toan di chuyển đến phổi để giúp chống lại kháng nguyên vi phạm. Sự tích tụ bạch cầu ái toan và chất lỏng trong túi khí và mô phổi dẫn đến viêm và giảm trao đổi khí.
Tôi chăm sóc chó bị viêm phổi như thế nào?
Chó có dấu hiệu bất thường cần được khám thú y càng sớm càng tốt. Bác sĩ thú y sẽ thu thập thông tin chi tiết, bao gồm cả bệnh sử, để giúp hướng dẫn các khuyến nghị về xét nghiệm và điều trị. Bác sĩ cũng sẽ khám sức khỏe toàn diện, bao gồm nghe hoặc nghe phổi bằng ống nghe. Chó bị viêm phổi có thể phát ra tiếng ran nổ hoặc thở khò khè trong lồng ngực, đó là âm thanh phổi bất thường.
X quang lồng ngực rất hữu ích trong việc đánh giá nhu mô phổi để tìm những thay đổi cho thấy bệnh viêm phổi, đặc biệt là trong giai đoạn sau của bệnh. Điều này có thể hiển thị dưới dạng một mô hình màu xám, loang lổ hoặc mờ trên phim chụp X-quang, theo Dr. Lauren Jones từ PetMD. Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu, phân tích dịch hô hấp, nuôi cấy vi khuẩn và độ nhạy cảm với thuốc cũng như đánh giá tế bào dưới kính hiển vi (tế bào học) có thể hỗ trợ chẩn đoán và đưa ra các lựa chọn điều trị trực tiếp.
Tiến sĩ. Caroline Tonozzi, từ Merck Veterinary Manual, giải thích rằng việc điều trị nên tập trung vào ba lĩnh vực chính:
- Liệu pháp oxy nếu nồng độ oxy trong máu thấp (hypoxemia)
- Kháng khuẩn hợp lý
- Chăm sóc hỗ trợ
Oxy được cung cấp bằng cách đặt chó vào lồng oxy hoặc đặt ống thông mũi qua đó oxy sẽ chảy qua. Các loại thuốc, chẳng hạn như kháng sinh, có thể được bắt đầu và thay đổi, nếu cần, sau khi có kết quả xét nghiệm. Các sinh vật nhạy cảm với các liệu pháp khác nhau, vì vậy điều này đảm bảo chọn được loại thuốc tốt nhất để chống lại sinh vật cụ thể.
Tiến sĩ. Wendy Brooks hỗ trợ liệu pháp truyền dịch qua tĩnh mạch để khôi phục lại quá trình hydrat hóa của chó và các chất bài tiết qua đường hô hấp. Thuốc giảm ho thường không được chỉ định trong điều trị viêm phổi vì chúng ức chế khả năng tự nhiên để loại bỏ chất lỏng và chất nhầy ra khỏi phổi bằng cách ho.
Chăm sóc hỗ trợ bao gồm liệu pháp khí dung, đảo ngược và thuốc giãn phế quản. Máy xông khí dung cung cấp không khí đã hóa hơi dưới dạng sương mịn giúp hydrat hóa đường hô hấp dưới của hệ hô hấp. Coupage giúp di chuyển chất lỏng và dịch tiết ra khỏi phổi và liên quan đến việc dùng tay vỗ mạnh quanh cả hai bên ngực để làm lỏng chất nhầy.
Theo dõi chặt chẽ con chó và đánh giá lại việc điều trị nếu không có dấu hiệu cải thiện trong vòng 48–72 giờ. Tiếp tục kháng sinh trong một tuần sau khi các dấu hiệu viêm phổi hết và X quang rõ ràng. Khám sức khỏe định kỳ và chụp X-quang ngực là công cụ theo dõi để đảm bảo chó phục hồi tốt mà không bị tái phát bệnh hoặc biến chứng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Con chó của tôi đang ho. Tôi có thể cho cháu uống thuốc ho không kê đơn được không?
Không. Có rất nhiều nguyên nhân gây ho và cần được bác sĩ thú y đánh giá. Thuốc giảm ho có thể gây hại nhiều hơn lợi. Không bao giờ cho chó uống thuốc không kê đơn mà không hỏi ý kiến bác sĩ thú y trước.
2. Tiên lượng cho một con chó bị viêm phổi là gì?
Với sự can thiệp sớm và tích cực của thú y, chó thường hồi phục tốt. Tuy nhiên, các yếu tố phức tạp và mức độ nghiêm trọng của tình trạng chó là điều quan trọng cần xem xét khi đánh giá kết quả.
Kết luận
Chó có thể bị viêm phổi do nhiều nguyên nhân. Các dấu hiệu lâm sàng phổ biến bao gồm ho, thờ ơ, chán ăn và thở khó nhọc. Chăm sóc thú y kịp thời là điều cần thiết khi các dấu hiệu được quan sát thấy. Các lựa chọn điều trị bao gồm liệu pháp oxy, thuốc men và chăm sóc hỗ trợ. Các cuộc hẹn tái khám và chụp X-quang ngực định kỳ là cần thiết để theo dõi quá trình hồi phục sau điều trị.