Có hơn 50 loài lorikeet đã biết, mặc dù hầu hết không thường được nuôi làm thú cưng. Tuy nhiên, những con làm vật nuôi tốt, trải rộng trên bề rộng của màu sắc và kích cỡ lorikeet. Nếu bạn là người yêu thích chim cảnh và muốn tìm hiểu thêm về chim chích chòe, thì chúng tôi đã tổng hợp danh sách các loại chim chích chòe là vật nuôi tốt. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về họ!
The Lorikeet
Lorikeets là một thành viên của gia đình vẹt. Chúng thường là loài chim cỡ nhỏ hoặc trung bình và sống chủ yếu ở các khu vực nhiều cây cối ở Úc, Đông Nam Á và các đảo xung quanh. Hầu hết lorikeet đều có bộ lông sặc sỡ, khiến chúng trở thành loài chim đẹp rực rỡ.
Lorikeets khác với các loài vẹt khác ở nhu cầu ăn uống của chúng. Những con chim này ăn chủ yếu là phấn hoa và mật hoa từ thực vật. Đôi khi chúng cũng ăn trái cây, côn trùng và quả mọng. Tuy nhiên, chúng không thể ăn hạt vì mề của chúng không xay hạt giống như nhiều loài chim khác.
Không phải tất cả các loài lorikeet đều nên được nuôi nhốt, đặc biệt là thú cưng. Một số được biết là cắn trong khi những con khác không phát triển mạnh trừ khi chúng được tự do đi lang thang theo ý muốn. Những loài khác đã thấy mình nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống của chúng bị tàn phá nặng nề và bị bắt để buôn bán làm thú cưng.
12 loại Lorikeets trở thành vật nuôi tuyệt vời
1. Black Lory
Kích thước: | 12 đến 13 inch |
Môi trường sống: | Indonesia, New Guinea |
Tính cách: | Nhẹ nhàng, ồn ào, thích quan tâm |
Lory đen có bộ lông gần như toàn màu đen, khiến chúng ít sặc sỡ hơn một số loài lorikeet khác. Chúng có một số lông màu đỏ và vàng dưới đuôi. Lory đen là một trong những loài lorikeets nhẹ nhàng nhất, khiến nó trở thành một lựa chọn tốt để làm thú cưng. Họ nổi tiếng là ồn ào, đặc biệt là khi họ cảm thấy mình không được chú ý đầy đủ.
2. Lory mũ đen
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | New Guinea và các đảo xung quanh |
Tính cách: | Thông minh, hoạt bát, ồn ào, hòa đồng |
Lory mũ đen có rất nhiều màu sắc. Chúng có cơ thể màu xanh lam, đỏ và tím với đôi cánh màu xanh lá cây và đuôi màu vàng. Tên của chúng xuất phát từ những chiếc lông giống như mũ đen trên đỉnh đầu. Mỏ của chúng có màu cam sáng và chân có màu xám. Là vật nuôi, lore mũ đen cần nhiều tương tác xã hội. Chúng rất thông minh và có thể học bắt chước nhiều âm thanh.
3. Lory Cánh Đen
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | Indonesia |
Tính cách: | Thân thiện, hòa đồng |
Chim cu li cánh đen có cơ thể chủ yếu là màu đỏ tươi với các mảng màu đen trên cánh và gần chân. Chúng có một mảng màu xanh sáng trên má, dẫn đến cái tên phổ biến khác của chúng là lory má xanh. Loài này đã bị đánh bắt quá mức trong tự nhiên và phần lớn môi trường sống của chúng đã bị phá hủy. Vì điều này, những nỗ lực đang được thực hiện để bảo vệ chúng trong tự nhiên cũng như nhân giống và thả chúng. Để giúp xây dựng lại số lượng của chúng trong tự nhiên, chúng tôi không khuyến khích nuôi cu li cánh đen làm thú cưng.
4. Lory sọc xanh
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | Tanimbar và Barbar |
Tính cách: | Hòa đồng, thân thiện, vui tươi |
Lory sọc xanh có thân màu đỏ tươi với những mảng đen trên cánh. Chúng có những vệt màu xanh sáng trên cổ và một mảng đen trên mỗi mắt. Những con chim này năng động và vui tươi. Thật không may, việc đánh bắt quá mức để buôn bán thú cưng kỳ lạ, cùng với việc phá hủy môi trường sống đã khiến chúng có nguy cơ tuyệt chủng và khá hiếm. Công dụng tốt nhất của việc nhân giống những loài chim này là để tái tạo quần thể trong tự nhiên.
5. Đức Hồng Y Lory
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | Quần đảo Solomon |
Tính cách: | Thân thiện, năng động, vui tươi |
Lông hồng y có bộ lông màu đỏ tươi bao phủ hầu hết cơ thể. Chúng có một số lông đen trên cánh và đuôi. Mỏ của chúng có màu cam và chúng có một dải màu xám quanh mắt. Loài này ít được nuôi làm thú cưng hơn một số loài khác. Tuy nhiên, chúng rất thông minh và vui tươi. Tiếng kêu của chúng khá to và rít, có lẽ góp phần khiến thú cưng ít được ưa chuộng hơn.
6. Lory của Duivenbode
Kích thước: | 10 đến 11 inch |
Môi trường sống: | New Guinea, Indonesia |
Tính cách: | Năng động, ồn ào, hòa đồng |
Duivenbode’s lory hay còn gọi là nâu lory có màu nâu sẫm với một vòng màu vàng sáng quanh đầu. Chúng cũng có một số lông màu vàng trên cánh, cổ và chân. Trong tất cả các loài vẹt, đây là loài duy nhất có tông màu nâu và vàng. Chúng ít phổ biến hơn khi được nuôi làm thú cưng, mặc dù người ta cho rằng linh miêu của Duivenbode có số lượng ổn định trong tự nhiên.
7. Edward's Lory
Kích thước: | 10 đến 11 inch |
Môi trường sống: | Quần đảo Timor, Indonesia |
Tính cách: | Tò mò, vui tươi, hòa đồng |
Edward’s lory hay còn gọi là Marigold lory. Màu lông chính của chúng là xanh lục, nhưng chúng cũng có những vệt xanh trên đầu, mặt và má. Chúng có lông màu vàng trên ngực và dải màu xanh vàng trên cổ. Mỏ của chúng có màu cam sáng. Là thú cưng, những chú cu li của Edward có thể học nói và nói cách khác là im lặng hơn một số loài lorikeet khác.
8. Lory cầu vồng
Kích thước: | 12 đến 15 inch |
Môi trường sống: | Úc |
Tính cách: | Ngọt ngào, thân thiện, hòa đồng |
Loài lorikeet thường thấy nhất trong các hộ gia đình là lory cầu vồng. Những con chim này rất đẹp với những mảng lông màu xanh lam, xanh lá cây, đỏ, vàng và cam trên cơ thể chúng. Chúng có mỏ màu đỏ tươi và bàn chân màu đen. Cùng với vẻ ngoài xinh đẹp, lory cầu vồng được biết đến là loài rất ngọt ngào và tình cảm. Họ thích mọi người và thích được chú ý.
9. Lory đỏ
Kích thước: | 10 đến 12 inch |
Môi trường sống: | Úc, Indonesia |
Tính cách: | Tò mò, tình cảm, thông minh |
Lory đỏ có bộ lông màu đỏ tươi bao phủ hầu hết cơ thể. Đầu cánh màu đen, trên cánh và dưới đuôi có lông màu xanh lam. Là vật nuôi, những con chim này thích gây ồn ào. Họ trò chuyện và xã hội, liên tục khao khát sự chú ý của bạn. Chú lory đỏ cũng rất thông minh và thích chơi đồ chơi.
10. Lory cổ tím
Kích thước: | 11 inch |
Môi trường sống: | Indonesia |
Tính cách: | Vui tươi, thông minh, hòa đồng |
Lory cổ tím có cơ thể chủ yếu là màu đỏ với dải lông màu tím quanh cổ và lông màu tím trên bụng. Chúng có lông màu đen trên cánh và mỏ màu cam sáng. Những con chim này là vật nuôi phổ biến do tính cách lấp lánh và mức độ thông minh cao. Tuy nhiên, chúng hiện đang bị đe dọa trong tự nhiên. Tất cả các nỗ lực nhân giống đang được tập trung vào việc đưa những con chim xinh đẹp này trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng thay vì nhân giống chúng để buôn bán thú cưng.
11. Lory lưng vàng tán gẫu
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | Nhóm đảo Maluku |
Tính cách: | Thông minh, tinh nghịch, hay nói chuyện |
Chim sơn ca lưng vàng có màu đỏ chủ yếu với lông màu xanh lá cây, vàng và đen trên cánh và lông màu xanh lá cây trên chân. Chúng có một mảng màu vàng sáng trên lưng, do đó có tên như vậy. Đây là một loài lorikeet khác hiện đang bị đe dọa do môi trường sống bị phá hủy và buôn bán thú cưng. Giống như những loài khác, hiện tại chúng ta không nên nuôi chúng làm vật nuôi mà nên nhân giống để thả vào tự nhiên.
12. Lory sọc vàng
Kích thước: | 12 inch |
Môi trường sống: | New Guinea, Indonesia |
Tính cách: | Ồn ào, tò mò, xã hội |
Loài lory sọc vàng có lông màu xanh lá cây sáng và nhạt trên hầu hết cơ thể. Đầu của chúng có màu đỏ tươi và đen. Chúng cũng có những đốm hoặc vệt vàng trên ngực và quanh cổ. Chúng ít được nuôi làm thú cưng hơn một số loài khác trong danh sách này. Điều này có thể là do chúng có xu hướng kêu to.
Kết luận
Lorikeets có rất nhiều màu sắc. Một số loài, như lory cầu vồng, thường được nuôi làm thú cưng. Những loài khác, như cu li cổ tím, đã chứng kiến số lượng của chúng suy giảm trong tự nhiên do môi trường sống bị phá hủy và bị bắt để buôn bán làm thú cưng.
Nếu bạn định nuôi lorikeet làm thú cưng, hãy đảm bảo rằng bạn chỉ mua chú chim của mình từ một nhà lai tạo có uy tín. Bạn cũng nên chọn những loài đang phát triển mạnh trong tự nhiên và không nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng.