Nga chiếm một khu vực địa lý rất rộng lớn, phần lớn trong số đó là lãnh thổ bản địa của ngựa. Vì lý do này, có rất nhiều giống ngựa Nga khác nhau. Trên thực tế, Nga là quê hương của nhiều giống ngựa nhất so với bất kỳ quốc gia nào khác.
Một số con ngựa này đã tuyệt chủng trong nhiều năm, nhưng hàng chục con vẫn còn sống cho đến ngày nay. Một số nổi tiếng, như Akhal-Teke, nhưng những người khác ít được biết đến hơn, như Altai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tám giống ngựa có nguồn gốc từ Mẹ Nga.
8 Giống Ngựa Nga
1. Akhal-Teke
Akhal-Teke là giống chó nổi tiếng về sức bền và tốc độ. Chúng có ánh kim loại đặc biệt, khiến chúng khác biệt với những con ngựa khác. Bộ lông sáng bóng của chúng đã dẫn đến biệt danh của chúng – “Những chú ngựa vàng”. Chúng được cho là một trong những giống ngựa lâu đời nhất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
Hiện tại, khoảng 6.600 con ngựa này vẫn còn tồn tại. Nhiều người trong số này ở Nga, nơi họ đến từ bản địa. Tuy nhiên, một số cũng có thể được tìm thấy ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
Vì sống tự nhiên ở sa mạc nên những chú ngựa này đã thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Chúng có thể đi một chặng đường dài mà không cần nước hoặc thức ăn, đó có thể là lý do tại sao chúng vẫn sống sót lâu như vậy.
2. Altai
Giống ngựa này có nguồn gốc từ dãy núi Altai, thuộc Trung Á. Chúng có cổ tương đối ngắn với lưng chắc khỏe. Thông thường, họ đứng khoảng 13. Cao 2 gang tay, có màu lông đủ loại từ hạt dẻ đến đen xám. Đôi khi, chúng thậm chí còn có đốm báo.
Vì giống chó này rất cứng cáp và khỏe mạnh nên thường được dùng để cải tạo các giống chó khác. Chúng rất dễ quản lý và hiếm khi có vấn đề gì xảy ra với chúng.
Giống chó này tiến hóa trong khí hậu khắc nghiệt. Chúng được lai tạo để đáp ứng nhu cầu của những người sống ở vùng núi, dẫn đến bản chất chắc chắn và hệ thống tim mạch khỏe mạnh. Họ chắc chắn là một con ngựa mà hầu hết mọi người có thể đi sau.
3. Anglo-Kabarda
Đây là một giống ngựa mới hơn được tạo ra bằng cách lai Kabarda với Ngựa thuần chủng. Giống ngựa này có từ 25% đến 75% di truyền Thuần chủng, mặc dù điều này khác nhau giữa các con ngựa. Ngoài ra còn có một số loại ngựa này, tùy thuộc vào mức độ di truyền của mỗi giống.
Ba loại chính là “cơ bản”, “phương đông” và “đại chúng”. Tên loại không thực sự đại diện cho ý nghĩa của con ngựa. Loại cơ bản được coi là có kích thước trung bình và rất cơ bắp; chúng là những con ngựa tốt toàn diện.
Loại phương đông nhỏ hơn và không nặng bằng. Đầu của chúng cũng nhỏ hơn, nhưng chúng nổi tiếng với đôi mắt to tương xứng. Loại lớn lớn hơn, như bạn có thể mong đợi từ cái tên. Chúng thường được dùng làm ngựa kéo.
4. Kabarda
Kabarda là một giống ngựa đến từ vùng Kavkaz ở Nga. Đây là một giống chó bản địa và đã tồn tại ít nhất 400 năm qua, mặc dù huyết thống của nó có thể kéo dài hơn thế nhiều.
Nền văn minh Hittite có thể đã sử dụng giống ngựa này và khiến nó trở nên nổi bật như ngày nay. Chúng được lai tạo vì những lý do hoàn toàn thực tế, khiến chúng có rất nhiều sức chịu đựng và khả năng thích ứng ngày nay.
Con ngựa này thường cao khoảng 14,5 gang tay, mặc dù chúng có thể nhỏ hơn một chút và lớn hơn một chút. Bộ lông của chúng có màu bay, đen hoặc xám. Chúng có cơ bắp tốt và được chế tạo để hoạt động. Máu của chúng có tính oxy hóa cao, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho công việc ở vùng núi.
Kabarda nổi tiếng là dễ chăm sóc. Chúng dễ tích mỡ và không nhạy cảm với điều kiện thời tiết. Trên thực tế, nhiều người thường xuyên tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt trong khí hậu quê hương của họ. Chúng được lai tạo cho địa hình đồi núi nên rất chắc chắn. Chúng thường khá nhanh với độ bền cao.
5. Bashkir
Bashkir được đặt tên theo người Bashkir. Giống chó xinh đẹp này có nguồn gốc từ Bashkortostan, một nước cộng hòa thuộc Liên bang Nga. Chúng là một con ngựa nhỏ hơn chỉ cao khoảng 14 tay. Tuy nhiên, chúng khá rộng với phần ngực rất sâu. Đầu của chúng khá lớn, trong khi cổ lại ngắn. Chúng là những con ngựa rất mập mạp.
Chúng nổi tiếng với bộ lông đặc biệt dày, thường dày đến mức xoăn tít.
Có hai loại chính của giống chó này, mặc dù chúng không được đặt tên cụ thể. Một chiếc nhỏ hơn và được sử dụng để cưỡi ngựa, trong khi chiếc còn lại nặng hơn ở đâu đó và từ thảo nguyên. Cả hai loại đều cực kỳ khỏe mạnh và được tạo ra để thích nghi với khí hậu khắc nghiệt mà chúng được nuôi dưỡng.
Những con ngựa này được sử dụng cho mọi thứ. Chúng tạo ra những con ngựa cưỡi tuyệt vời, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để đóng gói, làm yên cương và làm việc đồng áng. Họ có thể vẽ xe trượt tuyết hàng chục và hàng chục dặm mỗi ngày. Những con ngựa cái sản xuất rất nhiều sữa, mà một số bộ lạc bản địa nuôi ngựa để lấy. Tóc của họ thậm chí có thể được chải và dệt thành vải.
6. Ngựa Budyonny
Con ngựa này có một lịch sử độc đáo. Chúng được lai tạo để sử dụng làm ngựa quân sự sau Cách mạng Nga. Ngày nay, chúng chủ yếu được sử dụng làm ngựa thi đấu, mặc dù đôi khi chúng cũng được sử dụng để lái. Cả ngựa cái và ngựa giống đều cao khoảng 16 tay. Bộ lông của chúng hầu như luôn có màu hạt dẻ, mặc dù màu đen, màu nâu sẫm và màu xám cũng rất phổ biến.
Giống này nhanh nhẹn, hoạt bát và sức chịu đựng cao. Họ là những con ngựa chiến tuyệt vời vì lý do này. Tuy nhiên, ngày nay chúng được sử dụng chủ yếu cho mục đích thi đấu. Họ thường thi đấu về trang phục, sự kiện kéo dài ba ngày và sức bền. Đôi khi chúng cũng được sử dụng làm ngựa vận chuyển hạng nhẹ.
7. Deliboz
Giống ngựa này là ngựa cưỡi hạng nhẹ. Chúng được cho là một giống chó cổ xưa từ vùng đất Nga, nhưng chúng đã trải qua một số quá trình nhân giống chọn lọc ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết Azerbaijan. Phần lớn chúng có màu lông xám, nhưng cũng có thể có các màu tối hơn khác.
Giống chó này đã được lai tạo với các giống chó khác một cách đáng kể. Điều này đặc biệt đúng trong những năm 1930 và 1940, nơi chúng được lai tạo với quần thể ngựa nói chung dưới chế độ Xô Viết. Phần lớn việc lai tạo đã dừng lại vào những năm 1950, nhưng việc lai tạo với ngựa giống Ả Rập và Tersk vẫn tiếp tục.
8. Don Nga
Don của Nga được phát triển trên thảo nguyên gần sông Don ở Nga, do đó có tên như vậy. Ban đầu nó được lai tạo như một con ngựa kỵ binh, mặc dù ngày nay nó được sử dụng lớn hơn để làm yên ngựa và cưỡi ngựa. Chúng thường cao khoảng 15 gang tay và có màu đen, xám hoặc hạt dẻ.
Con ngựa này đã sa sút khá lâu. Họ đã đạt đến đỉnh cao với tư cách là những con ngựa kỵ binh trong đội kỵ binh Cossack. Chúng được đánh giá cao về sức chịu đựng và sức chịu đựng, cho phép chúng tồn tại khá lâu trong trận chiến. Tuy nhiên, ngày nay chúng chủ yếu được dùng làm yên ngựa.
Con ngựa này đã được sử dụng để phát triển những con ngựa khác, chẳng hạn như Budyonny.