Có một số lý do chính đáng để bạn nuôi một chú chim cưng: chúng xinh đẹp, tình cảm và vui tươi. Nhưng chính khả năng bắt chước lời nói của chúng đã thu hút nhiều người đến với chúng hơn những vật nuôi truyền thống hơn như chó và mèo. Một số loài chim có vốn từ vựng đáng kinh ngạc lên tới hàng trăm từ-đáng chú ý là loài vẹt như vẹt xám châu Phi-trong khi những loài vẹt biết nói khác có vốn từ vựng ít hơn nhưng nhìn chung lại dễ chăm sóc hơn.
Có hàng chục loài chim có khả năng bắt chước lời nói, mặc dù một số loài có khả năng học từ đáng kinh ngạc mà những loài khác không có. Điều đó nói rằng, đào tạo, chế độ ăn uống và chăm sóc đều là một phần để giữ cho chú chim của bạn khỏe mạnh và do đó, tăng khả năng nói của chúng. Những yếu tố này được cho là quan trọng hơn việc chỉ chọn một loài nói nhiều. Tuy nhiên, một số người có tài năng bẩm sinh về nghệ thuật bắt chước và đây là 10 mục yêu thích của chúng tôi!
10 Loài Chim Thú Biết Nói Hay Nhất
1. Xám Châu Phi
Loài: | Psittacus erithacus (Xám Châu Phi Congo), phân loài P. erithacus timneh (Xám Châu Phi Timneh) |
Kích thước: | 10–13 inch |
Từ vựng: | 50–200 từ |
Tuổi thọ: | 40–50 tuổi |
Chim xám châu Phi là một trong những loài chim biết nói nổi tiếng nhất và có lý do chính đáng. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng những con chim này có một trong những khả năng lớn nhất để học bắt chước lời nói. Một số được biết là đã ghi nhớ 1.000 từ trở lên nếu được đào tạo đúng cách. Những con chim này rất thông minh và cần rất nhiều kích thích tinh thần, vì vậy việc chăm sóc chúng là một thách thức khá lớn.
2. Vẹt Amazon
Loài: | Amazona auropalliata (Amazona có gáy vàng), Amazona ocrocephala (Amazon có vương miện màu vàng), Amazona oratrix (Amazona hai đầu màu vàng), Amazona aestiva (Amazon trán xanh), Amazona amazonica (Amazon cánh cam) |
Kích thước: | 13–15 inch |
Từ vựng: | 100–150 từ |
Tuổi thọ: | 50–70 tuổi |
Vẹt Amazon cũng được biết đến với khả năng nói đặc biệt và có khả năng nói rõ ràng hơn cũng như kết hợp nhiều từ lại với nhau thành cụm từ hơn so với vẹt Xám châu Phi, đặc biệt là giống Vẹt mũi vàng. Những con vẹt biết nói này to lớn, khỏe mạnh và năng động, ngoài khả năng nói, chúng còn có tiếng kêu quác chói tai. Họ cũng rất giỏi trong việc học các mánh khóe và thậm chí là ca hát. Tuy nhiên, nhiều chủ sở hữu cho rằng chúng rất gắn bó với người quản lý và có thể hành động hung hăng với người lạ.
3. Quaker Vẹt đuôi dài
Loài: | Myopsitta monachus |
Kích thước: | 8–11 inch |
Từ vựng: | 40–100 từ |
Tuổi thọ: | 20–30 tuổi |
Còn thường được gọi là Vẹt đuôi dài nhà sư, Vẹt đuôi dài Quaker là một loài chim nhỏ, thông minh và năng động, được biết là nói không ngừng khi chúng có tâm trạng và bắt chước nhiều âm thanh khác từ môi trường của chúng. Chúng thường được mô tả là có tính cách của Vẹt mào trong cơ thể của Vẹt đuôi dài vì chúng rất thú vị và tương tác và không có nhu cầu chăm sóc cao như những con chim lớn hơn.
4. Vẹt Cổ Tròn
Loài: | Psittacula krameri |
Kích thước: | 10–16 inch |
Từ vựng: | 200–250 từ |
Tuổi thọ: | 20–30 tuổi |
Vẹt cổ tròn có nguồn gốc từ Ấn Độ và Châu Á và được hoàng gia nuôi làm thú cưng vì kỹ năng nói chuyện của chúng rất được tôn sùng. Mặc dù chúng là loài động vật thông minh được biết đến với vốn từ vựng lên tới hàng trăm từ, nhưng chúng ngoan ngoãn và ít nói hơn nhiều so với những con vẹt bắt vẹt khác và cần được huấn luyện cũng như tương tác với chủ của chúng một chút.
5. Vẹt Eclectus
Loài: | Eclectus roratus |
Kích thước: | 12–14 inch |
Từ vựng: | 100–150 từ |
Tuổi thọ: | 20–30 tuổi |
Có nguồn gốc từ New Guinea, Vẹt Eclectus được biết đến với giọng nói rõ ràng và người ta thường có thể nghe thấy chúng hát toàn bộ bài hát quá thường xuyên! Những con vẹt biết nói này khác với nhiều loài khác ở chỗ chúng lưỡng hình, nghĩa là con đực có ngoại hình hoàn toàn khác với con cái. Con đực nhìn chung cũng ngoan ngoãn hơn con cái, mặc dù cả hai đều có năng khiếu bắt chước lời nói và âm thanh như nhau.
6. Budgerigars
Loài: | Melopsittacus undulatus |
Kích thước: | 5–7 inch |
Từ vựng: | 100–500 từ |
Tuổi thọ: | 8–10 năm |
Mặc dù có kích thước nhỏ bé nhưng Budgies có vốn từ vựng đồ sộ. Trên thực tế, một chú Budgie tên Puck đã đạt Kỷ lục Guinness Thế giới về vốn từ vựng lớn nhất so với bất kỳ loài chim nào và biết 1.728 từ riêng biệt đáng kinh ngạc trước khi chết. Những chú chim nhỏ, tương tác và thông minh này là vật nuôi phổ biến vì nhiều lý do, đặc biệt là khả năng học một lượng từ đáng kinh ngạc của chúng.
7. Vẹt đuôi dài
Loài: | Ara macao |
Kích thước: | 10–40 inch |
Từ vựng: | 50–100 từ |
Tuổi thọ: | 40–50 tuổi |
Vẹt đuôi dài là loài vẹt lớn nhất, với Vẹt lục bình thường đạt chiều dài 40 inch. Họ có vốn từ vựng khá phong phú nhưng có thể khó đào tạo. Những con chim này thông minh, hoạt bát và ồn ào, khiến chúng trở thành một thách thức đối với những người mới làm chủ. Mặc dù lời nói của chúng không rõ ràng như một số loài vẹt biết nói khác, nhưng chúng bù lại bằng cách nói to quá mức. Họ có kỹ năng độc đáo là bắt chước các âm thanh khác và hát các bài hát.
8. Vẹt mào
Loài: | Eolophus roseicapilla (Hoa hồng ngực hoặc Galah), Cacatau sulphurea (Mào vàng), Cacatau tenuirostris (Corella mỏ dài) |
Kích thước: | 10–18 inch |
Từ vựng: | 10–50 từ |
Tuổi thọ: | 30–50 tuổi |
Vẹt mào là loài chim thông minh và cực kỳ hòa đồng, có thể có vốn từ vựng khá rộng nếu được huấn luyện phù hợp. Một số cá nhân có thể không bao giờ học nói, trong khi những người khác sẽ bắt chước nhiều loại âm thanh. Nó phụ thuộc vào môi trường và đào tạo của họ. Ngoài ra, một số loài, chẳng hạn như Yellow-Crested, giỏi hơn trong việc học nói. Mặc dù chúng không có vốn từ vựng phong phú như nhiều loài vẹt biết nói khác, nhưng Cockatoos chắc chắn không hề im lặng. Những con chim này được biết đến là một trong những loài vẹt ồn ào nhất.
Có Thể Bạn Cũng Thích: Tại Sao Vẹt Biết Nói? 3 lý do chính
9. Vẹt đuôi dài Derbyan
Loài: | Psittacula derbiana |
Kích thước: | 10–20 inch |
Từ vựng: | 20–50 từ |
Tuổi thọ: | 20–30 tuổi |
Vẹt đuôi dài Derbyan là một trong những loài vẹt đuôi dài lớn nhất và là loài dị hình giới tính. Chúng là những con chim sống động và năng động, có thể là một thách thức để huấn luyện. Mặc dù chúng được biết đến là ồn ào, nhưng chúng cũng có thể học được vài chục từ khi được đào tạo. Mặc dù chúng không có vốn từ vựng phong phú như một số loài vẹt khác, nhưng khả năng nói rõ ràng của chúng là điều khiến chúng khác biệt với những loài vẹt còn lại. Chúng là loài chim quý hiếm và số lượng của chúng đang giảm dần trong tự nhiên do nạn săn trộm bất hợp pháp.
Đọc thêm: Vẹt có hiểu tiếng người không?
10. Đồi Myna
Loài: | Gracula religiosa |
Kích thước: | 10–12 inch |
Từ vựng: | 50–100 từ |
Tuổi thọ: | 15–20 tuổi |
The Hill Myna không phải là một con vẹt nhưng có vốn từ vựng phong phú so với nhiều loài vẹt. Chúng có nhiều cách phát âm khác nhau, có thể bao gồm tiếng huýt sáo, tiếng rít và giọng nói gần giống với con người; chúng có thể bắt chước lời nói của con người với âm điệu và âm sắc gần như chính xác, điều này gần như đáng lo ngại về độ chính xác của nó. Chúng có nguồn gốc từ Châu Phi, Ấn Độ, Đông Nam Á và Indonesia và dễ dàng thích nghi với môi trường mới. Mức độ phổ biến của chúng với tư cách là thú cưng đang tăng lên nhanh chóng.