Vẹt mào là loài chim xinh đẹp và hấp dẫn. Chúng có thể được chia thành 21 loài khác nhau, mỗi loài có một vẻ ngoài và màu sắc độc đáo. Vẹt mào là loài thường được nuôi làm thú cưng nhất, mặc dù việc đánh bắt trái phép vẹt mào từ môi trường sống hoang dã của chúng đã dẫn đến sự suy giảm dân số của hầu hết các loài trong tự nhiên. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về các loài vẹt mào khác nhau.
21 Loại Loài Vẹt Mào
Tất cả các loài vẹt mào đều có nguồn gốc từ Úc, Philippines, Indonesia, New Guinea hoặc Quần đảo Solomon. Chúng có kích thước từ 11 đến 26 inch và có nhiều màu lông cũng như hoa văn khác nhau.
1. Vẹt đen của Baudin
Chiều cao: | 19 đến 23 inch |
Cân nặng: | 1 đến 1,7 pounds |
Môi trường sống: | Tây Nam Australia |
Còn được gọi là vẹt mào đen mỏ dài, vẹt mào đen Baudin được biết đến với bộ lông sẫm màu toàn thân đặc biệt. Lông của chúng chủ yếu có màu đen hoặc nâu sẫm. Tuy nhiên, các cạnh có màu xám hoặc trắng. Những con chim này cũng có một mảng trắng đặc biệt ở một bên đầu. Thật không may, chỉ còn khoảng 10.000 đến 15.000 con trong tự nhiên.
2. Vẹt Mắt Xanh
Chiều cao: | 18 đến 20 inch |
Cân nặng: | 1 đến 1,2 pounds |
Môi trường sống: | Papua New Guinea |
Vẹt mào mắt xanh được đặt tên theo vòng màu xanh sáng quanh mắt. Phần còn lại của cơ thể chúng có màu trắng thỉnh thoảng có lông màu vàng. Giống vẹt mào này còn được biết đến với tiếng kêu rất to. Chúng được coi là dễ bị tổn thương, với ít hơn 10.000 con còn lại trong tự nhiên. Suy giảm môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm dân số của chúng.
3. Vẹt mào đen của Carnaby
Chiều cao: | 21 đến 23 inch |
Cân nặng: | 1 đến 1,7 pounds |
Môi trường sống: | Tây Nam Australia |
Vẹt mào đen của Carnaby giống với Baudin về ngoại hình. Nó có cùng bộ lông sẫm màu với một đốm trắng trên tai. Điều khác biệt của loài này là đỉnh lông ngắn trên đỉnh đầu của chúng. Chúng được biết là di chuyển theo đàn và một số nông dân ở Úc thấy chúng gây phiền toái vì chúng ăn quả hạnh.
4. Vẹt mào
Chiều cao: | 11 đến 12 inch |
Cân nặng: | 2,8 đến 3,5 ounce |
Môi trường sống: | Trên khắp nước Úc |
Một trong những loài vẹt mào nhỏ hơn, vẹt mào là loài thường được nuôi làm thú cưng nhất. Chúng có lông trên cơ thể màu xám và mào lông màu vàng trên đầu. Chúng cũng có một đốm màu cam sáng ở một bên mặt. Không giống như nhiều loài vẹt mào khác, những con chim này không có nguy cơ tuyệt chủng. Là thú cưng, vẹt mào rất thông minh và thân thiện. Con đực thậm chí có thể học nói một vài từ.
5. Ducorps Corella
Chiều cao: | 12 inch |
Cân nặng: | 10 đến 14 ounce |
Môi trường sống: | Papua New Guinea và quần đảo Solomon |
Ducorps’s corella là một loài vẹt nhỏ khác. Chúng còn được gọi là vẹt mào đảo Solomon. Lông trên cơ thể chúng có màu trắng pha chút hồng. Chúng có một vòng màu xanh quanh mắt giống như loài vẹt mào mắt xanh, nhưng nó không sặc sỡ bằng. Chim cánh cụt của Ducorps có mỏ ngắn, cong và một mào nhỏ trên đỉnh đầu.
6. Vẹt mào Galah
Chiều cao: | 13 inch |
Cân nặng: | 9,5 đến 14 ounce |
Môi trường sống: | Các vùng của Australia, bao gồm cả các đảo ngoài khơi |
Galah là một loài vẹt mào khác thường được nuôi làm thú cưng. Chúng có thân màu xám với các điểm nhấn màu đen. Đầu của chúng có màu hồng hoặc đỏ hồng đặc trưng. Galah rất hòa đồng và thông minh. Là thú cưng, chúng có thể trò chuyện và có thể học cách bắt chước giọng nói của con người cũng như các âm thanh khác như tiếng chuông, còi hoặc còi.
7. Gang-Gang Cockatoo
Chiều cao: | 12 đến 13,5 inch |
Cân nặng: | 8 đến 11,5 ounce |
Môi trường sống: | Đông Nam Australia |
Vẹt mào gang-gang hay còn gọi là vẹt đầu đỏ thích dành mùa hè ở vùng núi phía Đông Nam Australia. Vào mùa đông, họ di chuyển đến độ cao thấp hơn. Những con đực đáng chú ý nhất với cái đầu màu đỏ tươi, trong khi đầu của con cái phù hợp với phần còn lại của cơ thể. Cả con đực và con cái đều có lông màu xám đen và đuôi ngắn. Con đực gang-gang là một trong hai loài vẹt mào có đầu màu đỏ tươi.
8. Vẹt Đen Bóng
Chiều cao: | 18 đến 19 inch |
Cân nặng: | 14 đến 17 ounce |
Môi trường sống: | Đảo Kangaroo |
Vẹt mào đen bóng là một loài chim đẹp. Màu lông chính của chúng, như bạn đoán, là màu đen. Con cái có một số lông màu vàng trên đầu. Cả con đực và con cái đều có sọc màu cam hoặc đỏ sẫm ở đuôi. Loài này chủ yếu sống trên đảo Kangaroo ở Australia. Các trận cháy rừng gần đây đã phá hủy phần lớn môi trường sống của chúng và cùng với đó là nhiều loài chim trong số này đã bị diệt vong.
9. Vẹt mào của Goffin
Chiều cao: | 12,5 inch |
Cân nặng: | 10 đến 11 ounce |
Môi trường sống: | Indonesia, Singapore, quần đảo Tanimbar |
Những con vẹt mào nhỏ này hầu hết có màu trắng với một số lông màu vàng dưới đuôi và những mảng màu đỏ xung quanh mỏ của chúng. Cả con đực và con cái đều có một vòng màu xanh nhạt quanh mắt. Những con vẹt mào của Goffin đã bị mất môi trường sống và bị bắt để buôn bán thú cưng. Điều này đã làm giảm số lượng của chúng trong tự nhiên trong thập kỷ qua.
10. Corella bé nhỏ
Chiều cao: | 14 đến 15 inch |
Cân nặng: | 12 đến 18 ounce |
Môi trường sống: | Úc |
Little corellas chủ yếu là màu trắng với lông màu hồng nhạt và cam dưới cánh và đuôi của chúng. Chúng cũng có một vòng màu xanh quanh mắt lớn hơn một số loài vẹt mào khác có cùng đặc điểm đó. Những con đực có mào cao trên đỉnh đầu. Không giống như nhiều loài vẹt mào khác, quần thể vẹt đuôi dài nhỏ thực sự được cho là đang gia tăng trong tự nhiên.
11. Vẹt mào của Thiếu tá Mitchell
Chiều cao: | 13 đến 14 inch |
Cân nặng: | 12 đến 15 ounce |
Môi trường sống: | Nội địa Úc |
Những chú vẹt mào này nhìn khá thú vị. Những con vẹt mào của Major Mitchell có màu hồng nhạt với một cây cầu màu hồng đậm hơn xung quanh mỏ của chúng. Đặc điểm nổi bật là chùm lông trên đỉnh đầu của chúng có dải màu cam, vàng và đỏ. Chúng là loài vẹt mào duy nhất có mào nhiều màu. Thật không may, vẻ ngoài thú vị của chúng đã khiến chúng dễ bị tổn thương khi chúng bị bắt quá mức để buôn bán làm thú cưng và kết quả là số lượng của chúng trong tự nhiên đang giảm dần.
12. Vẹt mào Moluccan
Chiều cao: | 15,5 đến 19,5 inch |
Cân nặng: | 1,5 đến 2 pounds |
Môi trường sống: | Indonesia |
Moluccan là một loài chim lớn. Lông của chúng có màu hồng đào ngoại trừ những chiếc lông màu đào sẫm hơn trên chùm lông trên đầu. Chúng có mỏ và mắt màu đen. Những con chim rất kêu và ồn ào này chỉ được tìm thấy ở Indonesia. Thật không may, số lượng Moluccans trong tự nhiên đang giảm nhanh chóng, với một số ước tính cho rằng có tới 4.000 con chim bị bắt để buôn bán làm thú cưng mỗi năm.
13. Palm Cockatoo
Chiều cao: | 20 inch |
Cân nặng: | 2 đến 2,5 pounds |
Môi trường sống: | New Guinea, Indonesia, Úc |
Vẹt mào cọ còn được gọi là vẹt mào goliath vì kích thước lớn. Chúng không chỉ to lớn mà còn là một trong những giống vẹt mào có vẻ ngoài đặc biệt nhất. Phần lớn cơ thể của chúng được bao phủ bởi lớp lông đen, tuy nhiên, chúng có một mảng màu đỏ tươi trên má. Trên đỉnh đầu của chúng có một mào lớn màu đen trông giống như lá cọ nên có tên như vậy!
Có Thể Bạn Cũng Thích: Tên Vẹt Mào: Ý Tưởng Tuyệt Vời Cho Những Người Bạn Lông Vũ Của Bạn
14. Vẹt Đen Đuôi Đỏ
Chiều cao: | 23 inch |
Cân nặng: | 1,5 đến 2 pounds |
Môi trường sống: | Bắc Úc |
Cả hai giới tính của vẹt mào đen đuôi đỏ đều có màu đen chủ yếu với những con cái có những đốm màu nhạt hơn khắp cơ thể. Đúng như tên gọi, những con vẹt mào này cũng có dải màu đỏ trên đuôi. Đỉnh đầu của chúng có mào đen mịn. Trong tự nhiên, những con chim này đã được biết là đi kiếm ăn và tụ tập thành đàn lớn lên tới 2.000 con.
15. Vẹt mào đỏ
Chiều cao: | 12 inch |
Cân nặng: | 12 ounce |
Môi trường sống: | Philippines |
Vẹt mào đỏ có thân màu trắng với các mảng màu đỏ và vàng ở đuôi. Đôi mắt của chúng được bao quanh bởi một vòng màu xanh nhạt. Thật không may, những con vẹt nhỏ này được coi là cực kỳ nguy cấp. Chỉ còn từ 600 đến 1.100 con trong tự nhiên. Quần thể hoang dã của chúng đã giảm hơn 80% chỉ sau 40 năm do nạn phá rừng và đặt bẫy.
16. Corella thanh mảnh
Chiều cao: | 14 inch |
Cân nặng: | 1 đến 1,5 pounds |
Môi trường sống: | Đông Nam Australia |
Loài corella mỏ mảnh có phần lớn lông màu trắng với những vệt màu hồng đào hoặc màu cá hồi quanh cổ và mỏ. Chúng cũng có một vòng màu xanh sáng đặc biệt xung quanh mắt. Mỏ của chúng dài, nhọn và mỏng. Điều này cho phép chúng đào xung quanh để tìm thức ăn. Là thú cưng, những con chim này nói rất nhiều và có thể học cách bắt chước cả câu.
17. Vẹt Mào Lưu Huỳnh
Chiều cao: | 19 inch |
Cân nặng: | 1,5 đến 2 pounds |
Môi trường sống: | Úc, Indonesia |
Những con vẹt mào lớn này có màu trắng với một số mảng màu vàng nhạt trên tai và cổ họng. Mào của chúng có màu vàng và trông tương tự như mào của loài cọ vẹt với những chiếc lá dài. Những con chim này không sợ những con chim săn mồi và được biết là hợp tác với nhau để chống lại những kẻ tấn công tiềm năng. Chúng cũng là một trong những loài vẹt mào tốt nhất để làm thú cưng.
Có Thể Bạn Cũng Thích: Loài Chim Mào Mào Citron - Tính Cách, Thức Ăn & Hướng Dẫn Chăm Sóc
18. Tây Corella
Chiều cao: | 17,5 inch |
Cân nặng: | 1,5 đến 2 pounds |
Môi trường sống: | Tây Nam Australia |
Corella phía tây trông tương tự như corella nhỏ và có mỏ máy xay. Chúng chủ yếu có màu trắng với những mảng màu cá hồi quanh mắt và cổ họng. Corella phía tây cũng có mỏ dài. Những con chim này đã bị mất môi trường sống và bị săn bắt ráo riết trong thế kỷ qua. Tuy nhiên, những nỗ lực gần đây nhằm cấm bắn và đầu độc chuột lang phương Tây đã giúp dân số ổn định.
19. Vẹt Mào Trắng
Chiều cao: | 18 inch |
Cân nặng: | 1,5 bảng |
Môi trường sống: | Bắc Indonesia |
Vẹt mào trắng có lông trắng hoàn toàn ở mặt trên với một số lông màu vàng hoặc hồng ở mặt dưới của cánh và đuôi. Chúng cũng có một chiếc mào lớn trên đỉnh đầu, có thể mở ra giống như một chiếc quạt khi chúng sợ hãi hoặc buồn bã. Vẹt mào trắng được coi là có nguy cơ tuyệt chủng và không biết có bao nhiêu con còn tồn tại trong tự nhiên.
20. Vẹt mào vàng
Chiều cao: | 12 đến 13 inch |
Cân nặng: | 10 đến 13 ounce |
Môi trường sống: | Hồng Kông và Singapore |
Vẹt mào vàng là một loài cực kỳ nguy cấp khác với ít hơn 2.000 con còn lại trong tự nhiên. Nạn phá rừng và đặt bẫy đã khiến số lượng của chúng giảm mạnh. Những con chim này chủ yếu có màu trắng với chùm lông màu vàng trên đỉnh đầu. Họ cũng có những mảng màu vàng trên tai.
21. Vẹt Đen Đuôi Vàng
Chiều cao: | 26 inch |
Cân nặng: | 1,5 đến 2 pounds |
Môi trường sống: | Đông Nam Australia, Đảo Kangaroo, Tasmania |
Vẹt đen đuôi vàng có thân màu đen với các mảng màu vàng. Chúng cũng có một dải dày màu vàng trên đuôi. Đầu của chúng có một chiếc mào lông ngắn màu đen. Chúng ăn giống như chim gõ kiến, bằng cách khoét các mảnh vỏ cây và ăn thịt côn trùng bên trong. Giống như nhiều loài vẹt mào khác, dân số của chúng đang suy giảm do môi trường sống bị hủy hoại.
Suy nghĩ cuối cùng
Vẹt mào là loài chim xinh đẹp với nhiều đặc điểm nổi bật. Thật không may, nhiều loài đang bị mất môi trường sống và bị con người đánh bắt quá mức. Trong tương lai, hy vọng rằng điều này sẽ thay đổi và nhiều hành động hơn sẽ được thực hiện để cứu quần thể của những loài chim độc đáo này.