Tìm tên hoàn hảo cho con mèo mới của bạn có thể rất khó khăn! Rốt cuộc, con mèo của bạn sẽ mang tên này suốt đời. Cho dù bạn quan tâm đến các tập tục của Wiccan/Pagan, được truyền cảm hứng từ các phù thủy trong văn hóa đại chúng hay chỉ đơn giản là đang lướt Internet để tìm một số tùy chọn đặt tên mèo thú vị và khác thường, thì chúng tôi đều sẽ hỗ trợ bạn.
Hãy xem danh sách 170 tên phù thủy dành cho mèo của chúng tôi!
Wiccan nghĩa là gì?
Wicca được coi là một tôn giáo ngoại giáo hiện đại và Wiccan đề cập đến một tôn giáo thực hành Wicca. Trở thành Wiccan có nghĩa là gần gũi hơn với thiên nhiên, bất kể tôn giáo nào và tìm đến thế giới tự nhiên để được hướng dẫn và chữa lành.
Wicca và phù thủy đôi khi có nghĩa giống nhau. Nó không đáng sợ như văn hóa đại chúng thời hiện đại khiến bạn tin tưởng. Người ta nói rằng các phù thủy thực hành phép thuật để mang lại sự hài hòa và hòa bình giữa thiên nhiên và chính họ. Có rất nhiều điều để tìm hiểu về các hoạt động của Wiccan và nó chắc chắn đáng để xem qua!
Cách đặt tên cho con mèo của bạn
Chọn đúng tên mèo không phải là việc dễ dàng. Dưới đây, chúng tôi đã bao gồm một số mẹo có thể giúp bạn đưa ra kết luận cho thành viên mới thân yêu của mình trong gia đình.
Ngắn và ngọt là tốt nhất
Những tên ngắn hơn chỉ có một hoặc hai âm tiết sẽ giúp mèo học dễ dàng hơn nhiều. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao con mèo của bạn lại phản ứng nhanh với “mèo con đây, mèo con” chứ không phải tên của nó chưa? Đó là bởi vì hai âm tiết nổi bật và dễ dàng để họ nhận ra khi bạn đang cố thu hút sự chú ý của họ.
Tất nhiên, bạn có thể đặt tên cho mèo theo bất cứ tên nào bạn thích, nhưng nếu bạn muốn mèo học tên của chúng một cách nhanh chóng và dễ dàng, thì cách tốt nhất là ngắn gọn và ngọt ngào.

Giữ tính cách của họ trong tâm trí
Bạn muốn một cái tên phù hợp với tính cách đằng sau nó. Điều này áp dụng cho cả người và động vật, bạn có thể nghĩ ra một cái tên hoàn hảo chỉ bằng cách biết tính cách và đặc điểm hành vi của mèo.
Suy nghĩ dài hạn
Mèo có thể sống ở bất cứ đâu từ 12 đến 20 năm, chọn một cái tên có thể phát triển cùng với chúng là một ý tưởng tuyệt vời vì rất có thể bạn sẽ gọi tên chúng trong nhiều năm tới. Có rất nhiều lựa chọn phù hợp cho cả mèo con và người lớn.
Gắn kết gia đình
Việc thu hút cả gia đình tham gia vào quá trình đặt tên luôn là một ý tưởng tuyệt vời. Bạn nên dành thời gian ngồi lại với gia đình và thảo luận về những điều bạn thích và không thích, đồng thời thu hẹp lựa chọn tốt nhất cho người bạn đồng hành mới của mình.
Tên Mèo Từ Văn Hóa Pop
Ai lại không thích một cuốn sách, bộ phim hay chương trình truyền hình hay có cốt truyện là phù thủy? Có rất nhiều phù thủy hư cấu tuyệt vời để lựa chọn nên không thể liệt kê hết được. Dưới đây là một số mục yêu thích của chúng tôi:
- Ursula(Nàng tiên cá)
- Tiên hắc ám (Người đẹp ngủ trong rừng)
- Merlin (Thanh gươm và hòn đá)
- Jafar (Aladdin)
- Marnie (Halloweentown)
- Aggie (Halloweentown)
- Morticia (Gia đình Addams)
- Wednesday (Gia đình Addams)
- Gomez (Gia đình Addams)
- Pugsly (Gia đình Addams)
- Phoebe (Bùa mê)
- Piper (Bùa mê)
- Prue (Bùa mê)
- Mary (Hocus Pocus)
- Sarah (Hocus Pocus)
- Winifred (Hocus Pocus)
- Samantha (Bị mê hoặc)
- Sabrina (Phù thủy tuổi teen Sabrina)
- Salem (Phù thủy tuổi teen Sabrina)
- Hilda (Phù thủy tuổi teen Sabrina)
- Zelda (Phù thủy tuổi teen Sabrina)
- Rowena (Siêu nhiên)
- Ger alt (The Witcher)
- Yenifer (The Witcher)
- Queenie (Truyện kinh dị Mỹ)
- Melisandre (Trò chơi vương quyền)
- Mirri (Trò chơi vương quyền)
- Adalind (Grimm)
- Bonnie (Nhật ký ma cà rồng)

Tên mèo phù thủy trong Harry Potter
- Alaster
- Argus
- Barty
- Bellatrix
- Cedric
- Cornelius
- Cua
- Sinh vật
- Crookshanks
- Dean
- Dobby
- Dolores
- Draco
- Dumbledore
- Fang
- Filch
- Fleur
- Fred
- George
- Gilderoy
- Ginny
- Goyle
- Harry
- Hedwig
- Hermione
- Horace
- James
- Katie
- Lavender
- Lilly
- Lucius
- Luna
- Minerva
- Norris
- Myrtle
- Narcissa
- Neville
- Quirrell
- Peeves
- Pettigrew
- Remus
- Ron
- Scabbers
- Severus
- Sirius
- Rubeus
- Tonks
- Victor
- Voldemort

Tên mèo đực liên quan đến thiên nhiên
- Adair: Nghĩa là “từ chỗ cạn của cây sồi”
- Arbor: Arbor tree
- Bạch Dương: Chòm sao Hoàng đạo
- Alder: Một cây alder
- Tro: Cây tần bì
- Aster: Nghĩa là “ngôi sao”
- Astro: Nghĩa là “của các vì sao”
- Birk: Nghĩa là “cây bạch dương”
- Bryce: Sau Công viên Quốc gia Bryce Canyon, Utah
- Briar: Dành cho hoa Sweetbriar
- Castor: Một trong hai Song Tử của Hoàng đạo
- Đất sét: Nghĩa là “dính lại với nhau.”
- Colm: Có nghĩa là “chim bồ câu”
- Drake: Nghĩa là “rồng”
- Cây du: Cây du
- Heath: Nghĩa là “đồng hoang”
- Huckleberry
- Chàm: Cây nhiệt đới xanh đậm
- Jasper: Một viên đá bán quý
- Jonquil: Những bông hoa nhỏ màu vàng thơm thuộc họ thủy tiên
- Juniper: Cây thường xanh
- Hồ: Khối nước nhỏ
- Chim sơn ca: Một con chim biết hót nhỏ
- Cây bồ đề: Cây bồ đề
- Obsidian: Một loại đá quý màu đen dùng để bảo vệ và chữa bệnh
- Oliver: Lấy cảm hứng từ cây ô liu hoặc cây ô liu
- Chim vàng anh: Từ “chim vàng anh (chim)”
- Pierce: Nghĩa là “đá”
- Pollux: Cặp song sinh thứ hai của cung hoàng đạo
- Sậy: Một loại cây cao mọc ở vùng nước đầm lầy
- Sông: Dòng nước chảy ra biển
- Rowan: Loại cây
- Bầu trời: Nghĩa là “của thiên đàng”
- Vân sam: Cây vân sam
- Terran: Trái đất
- Vernon: Một cây sủi cảo
- Xử Nữ: Chòm sao hoàng đạo

Tên mèo cái liên quan đến thiên nhiên
- Rau dền:Một họ thực vật và hoa nhiều màu sắc
- Hổ phách: Nhựa cây hóa thạch có màu vàng kim
- Thạch anh tím: Có nghĩa là “chống say.” Nó đề cập đến viên đá quý màu tím được cho là có thể bảo vệ người giữ nó khỏi cơn say
- Auburn: Màu nâu đỏ
- Mùa thu: Một mùa đáng yêu với tiết trời mát mẻ
- Ava: Nghĩa là “chim”
- Azure: Màu xanh của bầu trời trong xanh
- Sồi: Một cây bóng mát lớn
- Bianca: Nghĩa là “trắng”
- Brook: Dòng suối nhỏ
- Clementine: Một loại trái cây có múi nhỏ tương tự như quýt
- Calla: Hoa trang nhã
- Hoa trà: Hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng tuyệt đẹp
- Celeste: Có nghĩa là “thiên thể”
- Cerise: Có nghĩa là “anh đào”
- Citron: Nghĩa là “chanh”
- Pha lê: Đá quý trần gian
- Dandy: Lấy cảm hứng từ hoa bồ công anh
- Daphne: Có nghĩa là “cây nguyệt quế hoặc cây nguyệt quế”
- Gỗ mun: Nghĩa là “đen”
- Đốt cháy: Tàn âm ỉ của ngọn lửa
- Eira: Nghĩa là “tuyết”
- Emerald: Một viên đá quý màu xanh lá cây được đánh giá cao
- Estelle: Nghĩa là “ngôi sao”
- Gaia: Nghĩa là “trái đất”
- Heather: Cây bụi thường xanh có hoa màu hồng hoặc trắng phát triển mạnh trên vùng đất cằn cỗi nhiều than bùn
- Hollis: Nghĩa là “cây nhựa ruồi”
- Ilana: Nghĩa là “cây”
- Isla: Nghĩa là “hòn đảo”
- Ngọc bích: Một loại đá quý màu xanh sữa
- Tháng sáu: Gắn liền với mùa hè
- Luna: Nghĩa là “mặt trăng” (cũng được đề cập trong danh sách Harry Potter)
- Maisie: Nghĩa là “ngọc trai”
- Marina: Nghĩa là “của biển”
- Đồng cỏ: Cánh đồng cỏ
- Neva: Nghĩa là “tuyết”
- Olive: Olive tree
- Mận: Trái ngọt
- Raine: Lấy cảm hứng từ mưa
- Hoa hồng: Bông hoa hồng
- Ruby: Một loại đá quý màu đỏ tượng trưng cho tháng 7.
- Sapphire: Một viên đá quý màu xanh lam quý giá
- Savannah: Nghĩa là “đồng bằng rộng mở”
- Sierra: (Tây Ban Nha) Có nghĩa là “ngọn núi”
- Sol: Nghĩa là “mặt trời”
- Stella: Nghĩa là “ngôi sao”
- Talia: Nghĩa là “sương sớm”
- Terra: Trái đất
- Vera: Đối với nha đam
- Viola: Tên lấy cảm hứng từ hoa violet
- Violet: Violet hoa
- Vana: Nghĩa là “nhím biển”
- Varsha: Dành cho “một cơn mưa rào”
- Mùa đông: Cho mùa
- Chim hồng tước: Một con chim biết hót nhỏ