Cho dù vì tò mò hay vì bạn sống ở nơi có nhiều chó sói đồng cỏ, bạn có thể thấy hữu ích và thú vị khi biết sự khác biệt giữa dấu vết của những loài chó này và của những người anh em họ hàng gần của chúng, chó.
Dưới đây là cách xác định xem dấu vết mà bạn nhìn thấy có phải là dấu vết của chó sói hay không, cùng với các mẹo chung khác để phân biệt hai loài này.
Điều cần biết: Bạn không cần phải là chuyên gia để xác định chó sói hoặc chó qua dấu vết của chúng! Chó sói có xu hướng để lại nhiều manh mối mà ngay cả những người mới theo dõi cũng có thể giải mã thành công. Tuy nhiên, việc tìm và xác định dấu vết của động vật vào mùa đông thường dễ dàng hơn, vì tuyết tươi cung cấp một loại “bức tranh”.” Tuy nhiên, các mẹo sau đây cũng sẽ hữu ích nếu bạn tìm thấy dấu vết trong bùn.
4 cách chính để phân biệt đường đi của chó và chó sói
1. Hình dạng của bản in
Nếu khoảng cách giữa các ngón tay và miếng đệm (được gọi là khoảng cách giữa các kỹ thuật số) có hình chữ X - nghĩa là bạn có thể vẽ một chữ “X” xuyên qua đó - đó rất có thể là hình răng nanh. Dấu chân của chó sói đồng cỏ có hình bầu dục và các ngón chân của chúng đều thẳng hàng và hướng về phía trước.
Mặc dù dấu chân chó khác nhau tùy theo loài nhưng nhìn chung chúng có hình dạng hơi tròn và các ngón chân xòe ra.
2. Kích thước bản in
Dấu vết chó sói thường dài từ 2,5 đến 3,5 inch, trong khi dấu chân chó cỡ trung bình rộng hơn và kéo dài theo các hướng khác nhau.
3. Móng vuốt
Móng vuốt của răng nanh có thể nhìn thấy trong các bản in mà chúng để lại vì móng vuốt của chúng không thể thu vào được. Chó thường có móng vuốt lớn với các đầu tròn. Ngược lại, chó sói có móng vuốt mỏng và sắc. Ngoài ra, bạn sẽ không tìm thấy móng vuốt trên hầu hết các bản in của mèo vì chúng có thể thu vào được.
4. Sải bước
Chó sói có sải chân dài và thẳng hàng với hai chân trước và sau khi đi, gợi liên tưởng đến dáng đi uyển chuyển của loài mèo. Chó đi lại thất thường hơn và đường đi của chúng không theo bất kỳ khuôn mẫu cụ thể nào.
Nói cách khác, chó sói có xu hướng đi theo đường thẳng để tiết kiệm năng lượng, trong khi chó không quan tâm và đi lang thang bất cứ nơi nào chúng muốn.
Mẹo bổ sung để phân biệt giữa chó và sói đồng cỏ
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định con vật vì dấu vết cũ hoặc bị hỏng, hãy tìm các dấu hiệu khác. Ví dụ, phân có thể là một chỉ báo tuyệt vời về loại động vật hoang dã chuyển vùng xung quanh. Nếu bạn phát hiện một con vật ở đằng xa trông giống một con chó (hoặc một con sói!), hãy chú ý đến các yếu tố sau.
1. Scats
Nếu bạn không thấy bất kỳ con sói đồng cỏ nào xung quanh, hãy tìm phân của chúng. Chúng thường có đường kính dưới 1 inch và có thể thuôn nhọn ở một đầu. Tuy nhiên, kích thước và độ đặc của phân sói khác nhau tùy thuộc vào chế độ ăn uống của chúng. Chúng chủ yếu chứa lông, quả mọng và mảnh xương của con mồi.
Kích thước của phân chó cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào giống và chế độ ăn uống, nhưng chúng thường không có đầu thuôn nhọn. Phân chó khỏe mạnh nhìn chung sẽ có hình thức đồng nhất do thức ăn cho chó thương mại có độ đặc cao.
2. Kích thước
Chó sói thường mảnh mai và nhỏ hơn những con chó cỡ trung bình. Một con sói đồng cỏ đực nặng từ 20 đến 50 pound, trong khi Chó chăn cừu Đức có thể nặng tới 90 pound. Tuy nhiên, sói đồng cỏ dài hơn nhiều so với chó: Chúng có thể dài tới 37 inch từ mõm đến đuôi. Để so sánh, Husky Siberian hiếm khi dài quá 30 inch.
3. Tai và Mõm
Tai của sói đồng cỏ nhọn và dựng đứng, tương tự như tai của Chó chăn cừu Đức nhưng mỏng hơn. Ngược lại, đỉnh mõm và trán của chúng tạo thành một đường gần như liên tục, không giống như hầu hết các giống chó nhà.
4. Màu mắt và hình dạng
Chó sói có đôi mắt hơi hình quả hạnh màu vàng với con ngươi đen tròn, tạo cho chúng vẻ ranh mãnh đặc trưng. Ngược lại, màu mắt của chó rất đa dạng, từ xanh da trời đến đen đậm và các sắc thái khác nhau của màu nâu.
5. Chân và Móng vuốt
Bàn chân của chó sói đồng cỏ dài hơn so với bàn chân của những loài chó có kích thước tương tự. Chúng cũng có bốn ngón tay và móng vuốt không thể thu vào, không giống như mèo.
6. Lông
Bộ lông dài và mềm của chó sói thường có màu xám hung, nửa dưới lưng sẫm màu hơn và điểm xuyết những đầu lông đen. Cổ đồ sộ và rậm rạp, trong khi phần còn lại của cơ thể có vẻ gầy hơn. Điều thú vị là màu lông của sói đồng cỏ thay đổi theo mùa để ngụy trang tốt hơn trong môi trường xung quanh: Trời tối vào mùa hè và nhợt nhạt vào mùa đông.
Bộ lông của chó rất khác nhau tùy theo giống, nhưng việc thay đổi màu sắc theo mùa là khá hiếm.
7. Đuôi
Chó sói đồng cỏ có đuôi dài, màu hung và rậm rạp, phần trên có màu sẫm hơn. Ngoài ra, đầu đuôi của chúng hầu như luôn có màu đen. Một đặc điểm khác giúp phân biệt chó sói với chó là vị trí của đuôi khi chạy: Chó sói chạy với đuôi cụp xuống, trong khi chó thường dựng đuôi lên.
8. Tốc độ và Nhanh nhẹn
Chó sói được ban cho sức bền, sự linh hoạt và tốc độ vượt trội. Chúng chạy với tốc độ trung bình 25 dặm/giờ và có thể đạt cực đại 43 dặm/giờ. Chỉ có Greyhound mới có thể bắt được chúng, nhưng chó sói đồng cỏ rất tinh ranh và thường tìm cách trốn tránh những kẻ truy đuổi chúng.
9. Cuộc gọi và Phát âm
Chó sói có nhiều loại tiếng kêu và cách phát âm khác nhau. Chúng có thể sủa như chó, nhưng âm thanh của chúng thường cao hơn và chói tai hơn. Chó sói cũng có thể kêu, gầm gừ, hú, rên rỉ và la hét. Chúng có thể được nghe thấy vào tất cả các giờ trong ngày và đêm, nhưng hoàng hôn và bình minh thường là thời điểm yêu thích của chúng để tạo ra một bản hòa tấu tiếng hú ấn tượng, đặc biệt nếu có nhiều đồng loại trong cùng một khu vực!
Tóm tắt những khác biệt chính giữa chó và sói đồng cỏ
Coyote (Canis latrans) | Giống chó cỡ trung bình (Canis lupus quenis) |
Dấu vết: Hình bầu dục, các ngón chân hướng về phía trước, có dấu vuốt mỏng và sắc | Dấu vết: Ngón chân xòe, móng vuốt lớn với đầu tròn |
Khuôn mặt: Hẹp và nhọn; đệm mũi nhỏ | Khuôn mặt: Lớn và hình nêm; đệm mũi vuông |
Tai: Cao và nhọn | Tai: Nhọn, thẳng và đối xứng |
Mắt: Màu vàng và hình quả hạnh | Mắt: Màu sẫm và hình quả hạnh |
Đuôi: Lông rậm với chóp đen | Đuôi: Dài và rậm |
Chiều cao vai: 21 đến 24 inch | Chiều cao vai: 24 đến 26 inch |
Chiều dài: Lên đến 37 inch (mũi đến đầu đuôi) | Chiều dài: 22 đến 26 inch (từ mũi đến đầu đuôi) |
Cân nặng: 20–50 pounds | Cân nặng: 65–90 pounds |
Áo khoác: Xám hoặc nâu đỏ, hoa râm | Áo khoác: Khác nhau, mặc dù thường là màu đen và rám nắng |
Lưu ý bên lề: Chó chăn cừu Đức được sử dụng ở đây làm ví dụ vì chúng có chung một vài đặc điểm với chó sói đồng cỏ.
Phải Làm Gì Nếu Thấy Chó Sói
Hầu hết chó sói sợ người và thường không gây nguy hiểm cho sự an toàn của bạn, miễn là bạn thực hiện một số biện pháp phòng ngừa. Tuy nhiên, sói đồng cỏ có thể xem chó là mối đe dọa hoặc con mồi tiềm năng, tùy thuộc vào kích thước của chó con.
Dưới đây là một số mẹo nếu bạn bắt gặp một con sói đồng cỏ ngoài tự nhiên:
- Luôn xích chó của bạn ở những khu vực có động vật hoang dã.
- Đi trên những con đường mòn và con đường rộng mở.
- Đừng hoảng sợ nếu bạn nhìn thấy một con sói đồng cỏ, nhưng hãy cảnh giác.
- Nếu con sói tiếp cận bạn, hãy cho nó đủ không gian để trốn thoát.
- Đừng để con chó của bạn tương tác với con vật.
- Đi chậm và tránh quay lưng lại với sói. Luôn giao tiếp bằng mắt với nó.
- Không bao giờ cho chó sói đồng cỏ (hoặc động vật hoang dã khác, đối với vấn đề đó) ăn. Tính mạng của chúng và sự an toàn của bạn phụ thuộc vào những con sói đồng cỏ nghi ngờ con người một cách tự nhiên.
Kết luận
Chó sói đồng cỏ được tìm thấy trên khắp Bắc Mỹ ở các khu vực thành thị và nông thôn. Chúng hiếm khi gây nguy hiểm cho con người, nhưng chúng có thể là mối đe dọa cho thú cưng của bạn, đặc biệt nếu con chó của bạn còn nhỏ và không quyết đoán. Trong bất kỳ trường hợp nào, việc phân biệt dấu vết của chó sói với dấu vết của chó cũng rất hữu ích và biết được sự khác biệt chính giữa hai loài động vật họ chó này, dù là để đề phòng hay chỉ đơn giản là vì tò mò.