Có hàng nghìn tùy chọn đặt tên cho mèo, điều này có thể khiến quá trình này có vẻ quá sức. Nhưng nếu bạn muốn đặt tên cho chú mèo của mình theo phong cách Paris, chúng tôi sẵn sàng trợ giúp!
Chọn Tên Hay Nhất
Mỗi chú mèo đều có cá tính riêng nên không phải cái tên nào cũng phù hợp với tất cả chúng. Bạn có thể dành thời gian và thử một số tên yêu thích của mình trước khi chọn một cái. Tất nhiên, bạn không thể đổi tên mèo vài tuần một lần, nhưng bạn có thể thử từng tên trong vài ngày để xem bạn và mèo của bạn thích tên đó như thế nào.
Khi bạn đặt tên, tên đó phải dễ phát âm và đủ ngắn để mèo có thể hiểu ý của bạn khi bạn nói. Tên này cũng sẽ được nói trước mặt những người khác trong nhà bạn hoặc tại văn phòng bác sĩ thú y, vì vậy hãy đảm bảo rằng tên đó không gây xấu hổ hoặc không phù hợp.
Sau khi đã chọn được tên yêu thích, bạn có thể bắt đầu sử dụng thường xuyên để mèo làm quen.
Tên mèo Pháp cho nữ
Ở đây, chúng tôi đã chọn một số tên mèo nữ tính bằng tiếng Pháp hay nhất và bao gồm ý nghĩa của chúng để bạn có thể chọn tên phù hợp với con mèo của mình.
- Abella: Hơi thở
- Aimee: Người yêu dấu
- Tình yêu: Tình yêu
- Arbre: Cây
- Aurore: Bình minh
- Beline: Nữ thần
- Bijou: Ngọc
- Biscotte: Bánh quy
- Blanche: Trắng
- Bleu: Xanh lam
- Brigitte: Sức mạnh
- Camille: Hoàn hảo
- Celine: Thiên đường
- Chanel: Gần Kênh đào
- Chantal: Boulder
- Chantilly: Trắng
- Cher: Người yêu dấu
- Cherie: Em yêu
- Chloe: Blooming
- Ciel: Sky
- Claudette: Bao vây
- Clementine: Nhân hậu
- Coeur: Trái tim
- Colette: Những người chiến thắng
- Darcy: Dark One
- Dior: Vàng
- Dory: Món quà của Chúa
- Doudoune: Chăn
- Elise: Một dạng của Elizabeth
- Eloise: Khỏe mạnh
- Esme: Đáng kính trọng
- Estee: Ngôi sao
- Fantine: Em yêu
- Fay: Sinh vật thần tiên
- Felicienne: Mèo
- Fleur: Hoa
- Florine: Đang nở hoa
- Foi: Đức tin
- Francine: Từ Pháp
- Galle: Niềm vui của cha
- Genevieve: Người phụ nữ bộ tộc
- Gigi: Viết tắt của Georgine
- Gisele: Cam kết
- Isabelle: Đã cam kết với Chúa
- Iva: Ơn Chúa
- Ivonne: Cung thủ
- Ngọc: Đá xanh quý
- Jolie: Xinh đẹp
- Julienne: Trẻ trung
- Juliet: Tóc mai
- Kari: Trong sáng
- Karlotta: Nhỏ bé, Nữ tính
- Laure: Bướm
- Laverne: Woodland
- Lucette: Ánh sáng
- Lucille: Ánh sáng
- Lucy: Sinh ra lúc Bình minh
- Maeva: Xin chào
- Mallory: Thật không may
- Merci: Cảm ơn bạn
- Miette: Cô bé, Ngọc trai
- Minou: Mèo con
- Mirabelle: Kỳ diệu
- Monique: Cố vấn
- Nadine: Hy vọng
- Nanette: Ưu tiên
- Noelle: Giáng sinh
- Odette: Giàu có
- Oralie: Vàng
- Orva: Vàng
- Paif: Chú chim nhỏ
- Pauline: Nhỏ
- Pomme: Apple
- Prou: Brave
- Reine: Nữ hoàng
- Remi: Biện pháp khắc phục
- Renee: Born Again
- Rouge: Đỏ
- Satin: Satin
- Simone: Harkening
- Soleil: Mặt trời
- Hạ Chí: Khi Mặt Trời Đứng Yên
- Suzanne: Lily
- Sylvie: Từ trong rừng
- Tali: Sương
- Tilly: Battle Maiden
- Veronique: Hình ảnh thật
- Violetta: Hoa Violet Nhỏ
- Vivian: Trọn Đời
- Yvette: Cung thủ
- Zelie: Trang trọng
Tên mèo đực tiếng Pháp có ý nghĩa
Dưới đây là những tên tiếng Pháp hay nhất cho mèo nam tính, cùng với ý nghĩa của chúng. Bằng cách này, bạn có thể chọn cái phù hợp nhất với con mèo của mình!
- Alphonse: Quý tộc
- Amand: Hạnh nhân
- Amaury: Sức mạnh công việc
- Andre: Chiến binh
- Arno: Đại bàng
- Aslan: Sư tử
- Aurel: Vàng
- Barnabe: Thánh Barnaby
- Đẹp: Đẹp trai
- Beaumont: Ngọn núi xinh đẹp
- Bonjour: Chào buổi sáng
- Boursin: Phô mai Pháp
- Caton: Thông minh
- Chanceux: Người may mắn
- Chaney: Cây sồi
- Cheval: Kỵ sĩ
- Chevalier: Hiệp sĩ
- Chevy: Kiểu cũ
- Claude: Đi khập khiễng
- Donatien: Món Quà
- Dougray: Cư xử tốt
- Vải: Thợ thủ công
- Felix: Hạnh phúc
- Figaro: Một tờ báo Pháp
- Filou: Biệt hiệu của Philippe
- Franc: Miễn phí
- Francois: Người Pháp
- Gaspard: Kho báu
- Grenouille: Ếch
- Hadrien: Tóc đen
- Henry: Người cai trị
- Herve: Rực rỡ, rực rỡ
- Jacques: Kẻ cướp ngôi
- Jardin: Khu vườn
- Laurent: A Bright One
- Leandre: Người Sư Tử
- Lebron: Tóc nâu
- Leroy: Vua
- Lucien: Ánh sáng
- Lyle: Ai đó sống trên đảo
- Mael: Trưởng phòng
- Marcel: Thuộc về sao Hỏa
- Merle: Blackbird
- Monsieur: Ngài
- Montague: Pointy Hill
- Neville: Thị trấn mới
- Norris: Người phương Bắc
- Nostradamus: Triết gia Pháp
- Tiểu thuyết: Mới
- Oliver: Chiến binh Elf
- Orfeus: Bóng đêm mờ mịt
- Orville: Thị trấn Vàng
- Paladin: Cung điện
- Papillion: Con bướm
- Pascal: Từ Lễ Vượt Qua
- Peverell: Người thổi sáo
- Philbert: Thân mến, Người yêu dấu
- Pipou: Tỉnh táo, phấn khích
- Quain: Khéo léo
- Quay: Bến
- Quentin: The Fifth
- Rafale: Máy bay chiến đấu Pháp
- Kiểm lâm: Người bảo vệ rừng
- Regis: Royal
- Ripley: Đền bù
- Rodolphe: Sói vinh quang
- Romeo: Thành phố ở Rome
- Russell: Tóc Đỏ
- Sacha: Phòng thủ chiến binh
- Sorrel: Nâu đỏ
- Sylvain: Rừng, Rừng
- Terrence: Mượt mà
- Thoreau: Sức mạnh của bò tót
- Titoune: A Boy
- Toussaint: All Saints
- Travis: To Cross
- Vachel: Nuôi bò
- Vardon: Green Knoll
- Vermont: Núi Xanh
- Vidal: Cuộc sống
- Vrai: True
- Yves: Gỗ thủy tùng
Tên Mèo Pháp Unisex Có Ý Nghĩa
Với nhiều tùy chọn để duyệt qua, bạn sẽ có thể tìm thấy tên hoàn hảo cho con mèo của mình. Dưới đây là những cái tên tiếng Pháp unisex chắc chắn sẽ hoạt động tốt cho bất kỳ con mèo nào. Bắt đầu!
- Altesse: Điện hạ
- Amiral: Đô đốc
- Bisou: Hôn
- Bonaparte: Sau Napoléon
- Bonbon: Kẹo
- Chatou: Con mèo nhỏ
- Croissant: Bánh ngọt ăn sáng
- Crue: Lụt
- Diamant: Kim cương
- Dijon: Thành phố Pháp
- Eau: Nước
- Epice: Spice
- Etoile: Ngôi sao
- Fondue: Phô mai tan chảy
- Fripouille: Tên vô lại
- Gauffre: Bánh quế
- Indou: Little One
- Jaune: Vàng
- Letchi: Loại trái cây
- Parfait: Perfect
- Pluie: Rain
- Raclette: Món phô mai
- Rescousse: Giải cứu
- Đường: Phố
- Tresor: Kho báu
- Vadrouille: Truyện tranh
Kết luận
Việc chọn đúng tên cho con mèo của bạn không cần phải quá sức. Tìm kiếm các danh sách đáng tin cậy như thế này có thể giúp cung cấp cho bạn ý tưởng và thậm chí có thể truyền cảm hứng để bạn nghĩ ra một cái tên của riêng mình. Miễn là bạn thích cái tên đó, đó mới là vấn đề.
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách của chúng tôi đã giúp bạn quyết định tên tiếng Pháp hoàn hảo cho người bạn mèo nhỏ của mình.