Đức có thị trường gà đang bùng nổ. Cả thịt và trứng gia cầm đều được coi là mặt hàng chủ lực trong nước và đã tồn tại trong nhiều năm.
Gà được cho là lần đầu tiên đến bờ biển châu Âu bởi người Phoenicia vào thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên Họ đã đưa chúng lên dọc theo bờ biển Địa Trung Hải và vào Tây Ban Nha. Từ đó, việc nuôi gà để sản xuất lương thực trở nên dễ dàng và chúng nhanh chóng lan rộng khắp phần còn lại của lục địa.
Đức đã có các chương trình nhân giống chuyên sâu để nâng cao một số đặc điểm của những con gà đầu tiên này trong nhiều năm. Kết quả là, thế giới bây giờ phải cảm ơn Đức vì nhiều giống gà độc đáo. Một số trong số chúng đã không tồn tại qua nhiều thời đại, nhưng những loại đã phổ biến vì lợi ích của chúng đối với bất kỳ người nuôi gia cầm nào. Chúng bao gồm:
- Các giống gà Đức có xu hướng mập mạp, nhiều thịt
- Chúng có khả năng thích nghi cao và khỏe mạnh
- Gà mái mang nhiều trứng và là giống nuôi thương phẩm được sử dụng rộng rãi
Danh sách của chúng tôi có những con gà gốc Đức vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Dưới đây là 16 giống gà hàng đầu của Đức, từ những con gà trống thông thường ở sân sau cho đến những loài chim cảnh được đánh giá cao.
16 Giống Gà Đức
1. Gà Augsburg
Gà Augsburger hiện được coi là một giống gà thuần hóa có nguy cơ tuyệt chủng. Đúng như tên gọi của chúng, những người chăn nuôi gà đã phát triển chúng lần đầu tiên ở Augsburg, miền nam nước Đức.
Những ghi chép đầu tiên về những con gà này là từ đầu thế kỷ 19, và có vẻ như chúng đến từ giống gà Pháp, La Fleche. Augsburger là một giống gà đẹp với bộ lông đen đậm với ánh sáng xanh lục. Chúng có mào hoa hồng khác thường và là giống gà Đức duy nhất được phát triển ở vùng Bavaria.
2. Thịt gà Bergische Kräher
Bergishce Kräher có thể có kích thước tiêu chuẩn hoặc phiên bản bantam. Chúng có nguồn gốc từ Vùng đất Bergishches ở Đức. Cái tên này xuất phát từ tiếng gáy dài bất thường của gà trống, có thể dài gấp 5 lần so với các giống gà khác. Chúng có bộ lông đen viền vàng tuyệt đẹp.
Những con chim này có mào đơn, dái tai màu trắng và chân màu xanh. Chúng là giống chó kiêm dụng, nhưng chúng đẻ ít trứng hơn mức trung bình và có xu hướng ấp trứng.
3. Gà Bergische Schlotterkamm
Bergische Schlotterkamm là một loài từ vùng đất Bergishches. Nó là một trong những giống gà lâu đời nhất của Đức và là một trong những giống có nguy cơ tuyệt chủng của chúng. Có phiên bản tiêu chuẩn và bantam của những con gà này. Tiêu chuẩn được coi là một con gà có kích thước trung bình với một mồng đỏ duy nhất lật sang một bên. Có bốn màu lông được chấp nhận, bao gồm chim cu gáy, đen viền vàng, đen và đen viền bạc.
Bergische Schlotterkamm là một loài chim có hai mục đích. Trung bình, gà mái đẻ khoảng 150 quả trứng mỗi năm, với xu hướng ấp trứng nhỏ.
4. Bielefelder
Bielefelder, hay Bielefelder Kennhuhn, là một trong những giống gà thuần hóa phổ biến hơn. Gerd Roth ban đầu phát triển chúng vào những năm 1970 bằng cách lai gà Malines và Welsumer với gà Plymouth Barred Rock từ Mỹ. Có phiên bản tiêu chuẩn và bantam của gà này.
Bielefelder là một loài chim có hai mục đích được sản xuất để lấy thịt và trứng của chúng. Những con gà mái này sản xuất trung bình 230 quả trứng lớn mỗi năm, nặng khoảng 60 gam.
5. Gà Langshan Đức
Langshan của Đức bắt nguồn từ Croad Langshan, một giống gà nặng có thể có nguồn gốc từ Trung Quốc. Những con chim này lần đầu tiên đến châu Âu vào năm 1969 và sau đó được lai với Minorca và Plymouth Rock để tạo ra Langshan của Đức. Những con gà này cũng có mục đích kép nhưng chủ yếu được nuôi để lấy thịt vì chúng rất nặng. Gà trống có thể nặng tới 10 pounds. Chúng chỉ có một chiếc lược và đôi chân trần màu xanh.
6. Italiener / Gà Leghorn Đức
Gà Leghorn, hay Livorno, có nguồn gốc đầu tiên ở Tuscany, Ý. Leghorn của Đức đã được phát triển hơn nữa sau khi được xuất khẩu sang các nước khác vào những năm 1800. Chúng chủ yếu được sử dụng để đẻ trứng vì gà mái có thể cực kỳ sung mãn. Chúng đẻ trứng màu trắng, trung bình 280 quả mỗi năm. Tuy nhiên, một số con gà mái đã được biết là có thể đẻ tới 320 quả trứng mỗi năm, nặng khoảng 55 gam.
Gà Leghorn Ý là giống phổ biến nhất, nhưng Leghorn Đức đã được lai tạo để tăng trọng lượng để trở thành gà kiêm dụng.
7. Lohmann Brown
Gà Lohmann Brown là một trong những giống gà thương mại đầu tiên vì chúng là giống có khả năng thích nghi cao, hiệu quả sản xuất và chất lượng trứng cao. Chúng cũng bắt đầu sản xuất trứng sớm hơn nhiều so với những con gà mái khác, thường là vào khoảng tuần thứ 14.
Gà Lohmann Brown tương đối đơn giản với bộ lông màu nâu cam và thân hình trung bình. Chúng cực kỳ khỏe mạnh, thân thiện và ít bay nhảy hơn các loại gà đẻ trứng năng suất cao khác, chẳng hạn như gà Leghorn.
8. Kraienkopp
Gà Kraienkopp được phát triển ở khu vực biên giới giữa Hà Lan và Đức. Chúng là những con gà có kích thước trung bình đến lớn với bộ lông mềm hiếm có khiến chúng trở thành những con chim biểu diễn. Giống Kraienkopp được tạo ra bằng cách lai giữa gà Mã Lai với gà Leghorn Silver Duckwing. Chúng được chiếu lần đầu tiên ở Hà Lan vào năm 1920 và sau đó là ở Đức vào năm 1925.
Kraienkopp ngày nay khá hiếm vì chúng chủ yếu được biết đến như là loài chim biểu diễn và không đặc biệt hữu ích. Những con gà mái đẻ những quả trứng màu trắng và khá ấp trứng.
9. Krüper / Cây leo Đức
Krüper, hay tiếng Anh là German Creeper, là một trong những giống gà leo gốc châu Âu. Có những giống gà có kích thước tiêu chuẩn và bantam của loại gà này. Giống chó này khá lâu đời và lần đầu tiên được phát triển ở miền tây nước Đức. Chúng được mô tả vào năm 1555 trong “Avium Natura” và là một loài chim từ Bergisches Land hiện đại.
Đặc điểm dễ nhận thấy nhất của German Creeper là đôi chân ngắn của chúng. Thông thường chúng chỉ mọc dài từ 7 đến 10 cm tính từ mặt đất lên thân. Những con gà này đẻ khoảng 180 quả trứng màu trắng mỗi năm.
10. Lakenvelder
Giống Lakenvelder là giống gà nhà hiện đang được xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng được phát triển ở cả Đức và các vùng lân cận ở Hà Lan. Giống chó này khá lâu đời và nguồn gốc của chúng không rõ ràng. Chúng được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1727. Chúng có hình dáng điển hình, với đầu, cổ, đuôi và cánh màu đen đặc. Phần còn lại của chúng có màu trắng với những quả trứng màu xanh.
Loài Lakenvelder chủ yếu được biết đến nhờ khả năng đẻ trứng. Vì chúng không còn là một trong những lớp tốt nhất nên chúng đã trở nên phổ biến. Chúng đẻ khoảng 160 quả trứng trắng mỗi năm, mỗi quả nặng tới 50 gam.
11. Ostfriesische Möwe
Ostfriesische Möwe là một trong những giống gà thuần hóa truyền thống có nguồn gốc từ miền Bắc nước Đức. Chúng cũng phổ biến ở Hà Lan. Những con chim này là một giống khá hiếm, chỉ có 130 con được ghi nhận vào năm 2016 và khoảng 1.000 con trong số chúng.
Những chú chim này thật đẹp. Chúng có các loại bút chì vàng và bút chì bạc, và phiên bản bantam thường được viết chì vàng. Chúng cũng tương đối nhỏ, với những con gà trống chỉ nặng khoảng 6,5 kg. Gà mái đẻ khoảng 170 quả trứng mỗi năm, trung bình mỗi quả nặng 55 gam.
12. Phönix / Phượng Hoàng
Gà phượng hoàng là một trong những giống gà biểu diễn của Đức. Chúng là một con gà đuôi dài, dường như đi loanh quanh với chiếc áo choàng đen bồng bềnh trên cơ thể màu lửa.
Phượng hoàng ban đầu được lai tạo bằng cách lai giống gà đuôi dài Nhật Bản, giống với loài Onagadori của chúng, với giống gà Đức, vì vậy cả hai quốc gia thường được ghi nhận vì sự phát triển của chúng.
13. Strupphuhn / Frizzle
Giống gà Frizzle trông như thế nào khi chúng kêu. Chúng có bộ lông cuộn tròn hoặc xoăn trên khắp cơ thể. Hoa Kỳ không công nhận chúng là một giống vì một số giống khác có thể mang gen bất thường này cho bộ lông xoăn. Không có nhiều thông tin về những con gà này, mặc dù có ý kiến cho rằng gen này lần đầu tiên được nhân giống ở châu Á và sau đó được phát triển ở Đức. Chúng hoàn toàn được dùng làm gà triển lãm.
14. Vorwerk
Vorwerk, hay Vorwerkhuhm, vừa là gà có kích thước tiêu chuẩn vừa là gà bantam. Họ không liên quan đến công ty Vorwerk của Đức chuyên sản xuất máy hút bụi. Gà là một trong những giống gà quý hiếm có bộ lông vàng với đầu và đuôi màu đen.
Chúng không còn phổ biến nữa nhưng đã xuất hiện khi Oskar Vorwerk nhân giống chúng vào năm 1900. Những con chim này còn có thể được gọi là Golden Lakenvelder vì chúng lần đầu tiên được lai tạo với gà Lakenvelder. Chúng là những con gà kiêm dụng. Những con gà mái sản xuất khoảng 170 quả trứng mỗi năm và những con gà trống có thể nặng tới 8 pound.
15. Westfälische Totleger / Westphalian Totleger
Gà Totleger là một giống gà già đã được thuần hóa hiện đang có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng được phát triển hơn 400 năm trước ở Westphalia và có họ hàng gần với gà Ostfriesische Möwe. Tên của gà xuất phát từ tên ban đầu của Alltagsleger, có nghĩa là gà đẻ hàng ngày, vì gà mái rất sung mãn. Do ảnh hưởng của Hạ Đức, thuật ngữ này đã phát triển thành “Totleger”, tạm dịch là “đẻ trứng cho đến khi chết”. Totleger có hai kiểu lông đẹp mắt, bao gồm lông bút chì vàng và lông bút chì bạc.
16. Yokohama
Yokohama có một cái tên dễ gây nhầm lẫn, khiến nó nghe như quốc gia xuất xứ của nó là Nhật Bản. Trên thực tế, giống gà lạ mắt này có nguồn gốc từ Đức và được biết đến với màu lông độc đáo và bộ lông đuôi dài.
Hugo du Roi đã phát triển chúng vào những năm 1880 từ những giống gà cảnh ở châu Âu và sau đó bổ sung chúng bằng những con gà ưa thích của Nhật Bản vào nửa cuối những năm 1950. Một số loài chim Nhật Bản này được vận chuyển từ Yokohama và tên của các phiên bản tiếng Đức vẫn được giữ nguyên. Gà mái chỉ đẻ khoảng 80 quả trứng nhỏ mỗi năm nên những con này chủ yếu được nuôi để làm cảnh.