Ngựa Mông Cổ là một trong những giống ngựa nổi tiếng nhất trong lịch sử. Các trang sách lịch sử được bao phủ bởi những chiến công của Ngựa Mông Cổ. Những con ngựa này đã chở Thành Cát Tư Hãn và đội quân của ông đi hàng ngàn dặm từ thảo nguyên xa xôi của châu Á đến Lưỡng Hà, Ai Cập, Nga và Trung Âu. Ngựa Mông Cổ giữ lại phả hệ này và quần thể ngựa lớn vẫn còn tồn tại có mối liên hệ trực tiếp với những con ngựa lịch sử này đã tạo ra tác động như vậy đối với thế giới hiện đại.
Hướng dẫn ngắn gọn này bao gồm mọi thứ bạn cần biết về Ngựa Mông Cổ, bao gồm nguồn gốc, lịch sử, đặc điểm, cách sử dụng và tình trạng quần thể của chúng.
Thông tin nhanh về ngựa Mông Cổ
Tên giống: | Equus ferus caballus |
Nơi xuất xứ: | Mông Cổ |
Công dụng: | Cưỡi, lái xe, sữa, thịt |
Bull (Nam) Size: | 14 tay; 600 bảng |
Cỡ Bò (Nữ): | 12 tay; 500 bảng |
Màu sắc: | Trắng, xám, đen, nâu, đỏ |
Tuổi thọ: | 20–40 tuổi |
Khả năng chịu khí hậu: | Lạnh |
Mức độ chăm sóc: | Trung bình |
Sản xuất: | Thỉnh thoảng bị giết thịt; sữa dùng để pha thức uống quốc gia ở Mông Cổ |
Nguồn gốc Ngựa Mông Cổ
Ngựa Mông Cổ, không ngạc nhiên, đến từ Mông Cổ. Ngựa Mông Cổ là một trong những giống ngựa cổ xưa nhất còn tồn tại. Di truyền học của họ kéo dài từ 240.000 năm trước. Ngựa Mông Cổ được cho là "gốc tổ" của một số giống ngựa châu Á khác biệt, cho thấy rằng Ngựa Mông Cổ có thể là giống cổ xưa nhất trong số đó.
Ngựa Mông Cổ đã được giới thiệu rộng rãi với phần còn lại của quần thể ngựa toàn cầu trong thời kỳ Các cuộc chinh phạt của người Mông Cổ vào thế kỷ 13 và 14 khi hàng nghìn chiến binh Mông Cổ cưỡi ngựa từ các thảo nguyên châu Á ở Levant và Bắc Âu. Dấu vết di truyền của Ngựa Mông Cổ có thể được tìm thấy ở các giống ngựa trên khắp thế giới do giai đoạn di cư, chinh phục và mở rộng này.
Người Mông Cổ đã cưỡi và thuần hóa ngựa ít nhất 4.000 năm, nhưng một số bằng chứng cho thấy họ có thể đã được thuần hóa sớm hơn. Nhiều người Mông Cổ ở nông thôn vẫn nuôi ngựa của họ theo kiểu du mục và hoang dã, như truyền thống ở khu vực đó hàng nghìn năm nay.
Đặc điểm ngựa Mông Cổ
Ngựa Mông Cổ rất chắc nịch và mạnh mẽ. Chúng chỉ cao từ 12 đến 14 gang tay và chỉ nặng 600 pound. Chúng có những chiếc bờm rất dài và hoang dã, cung cấp bộ lông được đánh giá cao cho nhiều mục đích sử dụng, bao gồm cả dây thừng và thậm chí cả dây cho nhạc cụ. Đầu của Ngựa Mông Cổ rất lớn so với cơ thể của nó. Mặc dù có vẻ ngoài khó sử dụng và tầm vóc nhỏ bé, những con ngựa này có sức chịu đựng vô song. Một đội Ngựa Mông Cổ có thể kéo nhiều tấn vật liệu hoặc thiết bị, trong khi những con ngựa được lai tạo để cưỡi có thể phi nước đại hơn 5 dặm một lúc mà không cần nghỉ.
Vì những con ngựa này đã sống, phát triển và tồn tại trong khí hậu khô cằn lạnh giá của Mông Cổ trong hàng chục nghìn năm nên chúng cần ít nước và chủ yếu ăn cỏ dại. Điều đó khiến chúng có mức bảo dưỡng khá thấp so với các giống chó khác, đặc biệt là các giống chó lớn hơn. Ngựa Mông Cổ rất giỏi điều hướng và có thể dễ dàng băng qua các địa hình cằn cỗi, hẻo lánh và nhiều đá mà không gặp vấn đề gì.
Hầu hết Ngựa Mông Cổ được thả rông trong một phạm vi để giữ nguyên vẹn bản năng mạnh mẽ của chúng và mang lại cho chúng bản tính cứng rắn điềm tĩnh không thấy ở nhiều loài được thuần hóa khác ở Tây bán cầu.
Công dụng
Ở Mông Cổ, Ngựa Mông Cổ được sử dụng nhiều. Nhiều con ngựa được sử dụng để cưỡi và vận chuyển. Cưỡi ngựa là cách chính mà người Mông Cổ ở nông thôn đi lại. Những con ngựa cũng được sử dụng để vận chuyển vật liệu, công cụ và các mặt hàng như yurts, thực phẩm và hàng hóa thương mại. Ngựa cũng được những người chăn gia súc sử dụng để đi theo và chăn dắt các động vật khác của họ, có thể bao gồm cừu, bò Tây Tạng, dê và lạc đà.
Ở một số nơi xa xôi và truyền thống hơn ở Mông Cổ, mọi bộ phận của con ngựa đều được sử dụng. Sữa ngựa có thể được lên men thành đồ uống có cồn truyền thống. Da ngựa có thể được dùng để làm quần áo và chỗ ở. Một số con ngựa thậm chí còn bị giết thịt để lấy máu và thịt của chúng để sử dụng trong các món ăn truyền thống. Vì Mông Cổ có một trong những nền văn hóa ngựa lâu đời nhất và mạnh nhất trên thế giới nên họ đã học cách sử dụng mọi bộ phận của ngựa một cách tôn trọng và hiệu quả.
Hình thức & Giống
Ngựa Mông Cổ có nhiều hình dạng khác nhau. Điều này là do trong số tất cả các giống ngựa thuần chủng trên thế giới, Ngựa Mông Cổ có mức độ đa dạng di truyền cao nhất. Trên thực tế, Ngựa Mông Cổ có chỉ số đa dạng di truyền gần gấp đôi so với một số giống ngựa ít đa dạng nhất, chẳng hạn như Ngựa thuần chủng. Điều này có nghĩa là không có tiêu chuẩn giống riêng biệt về ngoại hình. Ngựa Mông Cổ có thể xuất hiện với nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, xám, đen, xám, nâu hoặc thậm chí là hỗn hợp có hoa văn. Các bộ lạc, khu vực và nhà lai tạo khác nhau ở Mông Cổ thưởng cho các màu sắc khác nhau. Điều đó có nghĩa là ở một vùng, bạn có thể tìm thấy chủ yếu là ngựa trắng, trong khi ở một vùng khác, bạn có thể thấy chủ yếu là ngựa xám.
Một số người cho rằng Ngựa của Przewalski là một giống Ngựa Mông Cổ, nhưng điều này gần đây đã bị bác bỏ. Ngựa Przewalski là một loài ngựa hoang có nguy cơ tuyệt chủng, có họ hàng gần với Ngựa Mông Cổ nhưng là một giống và bản chất riêng biệt.
Dân số/Phân bố/Môi trường sống
Ngựa Mông Cổ có số lượng rất lớn và khỏe mạnh. Ước tính có từ 2 triệu đến 4 triệu con ngựa sống riêng ở Mông Cổ. Dân số ngựa được đồn đại là đông hơn dân số người ở Mông Cổ. Con số chính thức do Visit Mông Cổ đưa ra là 4.093.000 Ngựa Mông Cổ. Phần lớn Ngựa Mông Cổ vẫn ở Mông Cổ. Các quần thể khác có thể được tìm thấy ở Siberia (Nga) gần đó và ở miền bắc Trung Quốc. Di truyền của Ngựa Mông Cổ đã được tìm thấy ở nhiều giống ngựa Trung Quốc cũng như ngựa Nhật Bản, điều này cho thấy đã có nhiều điểm tiếp xúc giữa Ngựa Mông Cổ và các giống ngựa khác bản địa ở những vùng đất gần đó.
Ở Mông Cổ, phần lớn Ngựa Mông Cổ sống bên ngoài và thả rông. Điều đó có nghĩa là chúng sống trong điều kiện từ 90˚F trong mùa hè và – 40˚F trong mùa đông khắc nghiệt của Mông Cổ. Những con ngựa này quản lý các nhiệt độ này một cách tự nhiên và sống nhờ ít nước và thức ăn thô xanh tự nhiên.
Ngựa Mông Cổ có tốt cho chăn nuôi quy mô nhỏ không?
Có. Ngựa Mông Cổ sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho trang trại quy mô nhỏ. Tuy nhiên, phần lớn chúng đã được lai tạo để phục vụ lối sống chăn gia súc du mục. Điều đó có nghĩa là Ngựa Mông Cổ có thể không vui khi bị giam giữ trong một trang trại nhỏ. Bắt một con ngựa Mông Cổ ở những khu vực không ở trong hoặc gần Mông Cổ cũng có thể là một thách thức. Nếu bạn quản lý để đưa một con Ngựa Mông Cổ vào một trang trại nhỏ, chúng sẽ rất phù hợp để cưỡi, lái, kéo và chăn gia súc. Chúng rất tự tin và mạnh mẽ và có thể được huấn luyện để cung cấp một số công dụng và lợi ích ở các vùng nông thôn khác nhau.