85+ Tên mèo xám: Tùy chọn nhẹ nhàng và có mùi khói cho chú mèo bạc của bạn

Mục lục:

85+ Tên mèo xám: Tùy chọn nhẹ nhàng và có mùi khói cho chú mèo bạc của bạn
85+ Tên mèo xám: Tùy chọn nhẹ nhàng và có mùi khói cho chú mèo bạc của bạn
Anonim

Có một điều bí ẩn nào đó đối với mèo xám. Cho dù chúng có bộ lông đậm và chắc của màu Xanh Nga hay một mảng đốm hoặc sọc màu sáng hơn, mèo xám tự động có thêm một số nét sang trọng. Áo khoác của chúng có thể có nhiều sắc độ khác nhau - bạc nhẹ nhàng, xanh lam nhẹ nhàng và thậm chí có cả chút tím. Tên mèo trong danh sách này có thể giúp bạn tìm được tên phù hợp hoàn hảo với ngoại hình và tính cách của mèo. Với một chiếc áo khoác đẹp như vậy, các tùy chọn đặt tên của bạn thực tế là vô tận!

Tên tự nhiên cho mèo bạc

Tên tự nhiên thường là những lựa chọn phân biệt giới tính để gợi nhớ đến tổ tiên hoang dã của mèo. Một số tên tự nhiên đến từ thực vật và các động vật khác có màu xám. Các hiện tượng thời tiết như mưa và sương mù cũng có thể là nguồn cảm hứng tuyệt vời cho mèo xám.

  • Bóng
  • Mây
  • Smokey
  • Ash
  • Asher
  • Than
  • Tử đinh hương
  • Sông
  • Violet
  • Sói
  • Chuột
  • Gỗ
  • Mây bão
  • Bão
  • Rainy
  • Sương mù
  • Misty
  • Cây kế
  • Raindrop
Hình ảnh
Hình ảnh

Tên khoáng vật cho mèo xám

Một lựa chọn đặt tên tuyệt vời cho mèo xám là đặt tên theo khoáng chất. Rất nhiều kim loại, nguyên tố và khoáng chất có màu xám và bạc. Tên khoáng sản nghe có vẻ bóng bẩy và hiện đại. Nhiều cái tên, chẳng hạn như Flint hoặc Granite, có vẻ cứng rắn và nam tính đối với chúng, nhưng tên đá quý có thể nghe có vẻ nữ tính hơn. Nhiều cái tên trong số này sẽ phù hợp với mọi giới tính.

  • Graphite
  • Thớt thiếc
  • Bạc
  • Slate
  • Flint
  • Đá hoa cương
  • Sterling
  • Ngọc Trai
  • Niken
  • Cob alt
  • Viên sỏi
  • Thép
  • Opal
Hình ảnh
Hình ảnh

Tên không gian cho chú mèo bạc của bạn

Những chú mèo màu xám bạc và xám xanh thường có ánh sáng lung linh xung quanh chúng khiến người ta liên tưởng đến các ngôi sao và thiên hà. Tên không gian tinh tế và bí ẩn, gợi nhớ đến những đêm tuyệt đẹp dành cho những nhà thám hiểm xa xôi và ngắm sao. Nhiều tên không gian cũng có ý nghĩa thần thoại có thể mang lại ý nghĩa kép cho tên con mèo của bạn. Bất kỳ lựa chọn nào trong số này sẽ không thuộc về thế giới này!

  • Nova
  • Cosmo
  • Sao chổi
  • Sao Hải Vương
  • Mercury
  • Venus
  • Io
  • Stardust
  • Luna
  • Galaxy
Hình ảnh
Hình ảnh

Tên gọi trong lịch sử và văn hóa của mèo bạc

Nếu bạn không muốn sử dụng thứ gì đó từ thiên nhiên, bạn cũng có thể chuyển sang lịch sử và văn hóa để đặt tên cho mèo của mình. Bạn có thể đặt tên cho con mèo của mình theo một nhân vật hư cấu có màu xám, như Gandalf hoặc Silver Surfer, hoặc một con mèo xám trong văn học. Nếu con mèo của bạn trông giống mèo Nga xanh, bạn có thể chọn một cái tên từ lịch sử Nga, chẳng hạn như Anastasia.

  • Gandalf
  • Lady Jane (Xám)
  • Silver Surfer
  • Earl Grey
  • Mistborn
  • Grimalkin
  • Athena
  • Grendel
  • Anastasia
  • Alexei
  • Catherine (Đại đế)
  • Munkustrap
  • Merlin
  • Luân Đôn
  • Grizabella
  • Norris
  • Long John Silver
Hình ảnh
Hình ảnh

Tên bí ẩn cho chú mèo xám của bạn

Mèo xám có thể có một phẩm chất kỳ diệu đối với chúng. Màu xám là một màu lông khác thường và mèo xám thường có vẻ lấp lánh hoặc tỏa sáng. Mèo có lịch sử liên kết lâu dài với phép thuật, và không chỉ mèo đen! Những cái tên kỳ diệu và thần bí có thể làm nổi bật mức độ đặc biệt của chú mèo của bạn.

  • Quyến rũ
  • Ma
  • Phép thuật
  • Thần bí
  • Phantom
  • Phù thủy
  • Shimmer
  • Lấp lánh
  • Spirit
  • Warlock
  • Pháp sư
Hình ảnh
Hình ảnh

Tên tiếng nước ngoài cho mèo xám của bạn

Lựa chọn cuối cùng là đặt tên cho con mèo của bạn bằng một ngôn ngữ khác. Các từ màu xám và bạc nghe có vẻ đẹp trong nhiều ngôn ngữ. Chọn một tên tiếng nước ngoài cho con mèo của bạn là một cách tuyệt vời để làm cho tên con mèo của bạn trở nên độc đáo và đẹp đẽ. Nếu bạn nói ngôn ngữ thứ hai hoặc có mối liên hệ với nhiều nền văn hóa, thì việc chọn tên bằng tiếng nước ngoài có thể là một cách để tôn vinh mối liên hệ đó.

  • Argent (Bạc trong tiếng Pháp)
  • Grisa (Xám trong tiếng Basque)
  • Siva (Xám trong tiếng Slovenia)
  • Harmaa (Xám trong tiếng Phần Lan)
  • Gris (Grey trong tiếng Pháp)
  • Liath (Xám trong tiếng Gaelic)
  • Grigio (Grey trong tiếng Ý)
  • Cinzento (Xám trong tiếng Bồ Đào Nha)
  • Huise (Xám trong tiếng Trung)
  • Imvi (Xám ở Chichewa)
  • Kijivu (Xám trong tiếng Swahili)
  • Hinahina (Xám trong tiếng Hawaii)
  • Kelabu (Xám trong tiếng Mã Lai)
  • Hina (Xám trong tiếng Maori)
  • Plata (Bạc trong tiếng Tây Ban Nha)
  • Sidabras (Bạc trong tiếng Litva)
  • Arian (Bạc trong tiếng Wales)
  • Yin (Bạc trong tiếng Trung)
  • Fida (Bạc trong tiếng Ả Rập)
  • Sirivha (Bạc trong Shona)
  • Argentum (Bạc trong tiếng Latin)

Đề xuất: