Nhiều người nghĩ rằng thuật ngữ “ngựa thu nhỏ” và “ngựa con” là từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, có sự khác biệt đặc biệt giữa hai. Đây là những loại động vật khác nhau và các thuật ngữ nên được tách riêng cho những người muốn mô tả chính xác các giống cụ thể.
Sự khác biệt của hai loài động vật là ở kích thước, tính khí, hình dáng và cấu trúc tổng thể của chúng. Chúng có thể trông khá giống nhau, nhưng con mắt tinh tường sẽ có thể nhận ra những đặc điểm độc đáo khiến chúng khác biệt.
Nếu bạn muốn có thể chọn ra một chú ngựa thu nhỏ từ một đám ngựa con, thì đây là bài viết dành cho bạn. Chúng tôi đề cập đến ngựa con và ngựa tí hon thực sự là gì và thảo luận về sự khác biệt nổi bật của hai con vật.
Nhìn thoáng qua
Pony là gì?
Có hơn 350 giống ngựa và ngựa con trên toàn cầu. Chúng chủ yếu rơi vào bốn nhóm chính, bao gồm cả ngựa con. Ngựa con thường được phân biệt với ngựa theo kích thước của chúng: Ngựa trưởng thành cao dưới 15 gang tay hoặc 58 inch tính đến vai là ngựa con.
Các giống ngựa phổ biến bao gồm ngựa Shetlands, Exmoor, Fell và Hackney. Mặc dù không chính xác nhưng từ điển Merriam-Webster định nghĩa ngựa con là “ngựa nhỏ, đặc biệt là một trong số ít các giống ngựa nhỏ và chắc nịch, đáng chú ý về sức chịu đựng và sự hiền lành.”
Tuy nhiên, không phải lúc nào họ cũng chắc nịch hơn ngựa. Ví dụ, Galiceno vẫn là pony nhưng nhẹ hơn và có bộ lông mượt hơn các giống pony khác.
Trong lịch sử, ngựa con đã xuất hiện trong tự nhiên ít nhất là từ những năm 1600 và chúng thường chắc nịch hơn vì chúng phải sinh tồn ở địa hình hiểm trở và khí hậu khá khắc nghiệt. Chúng được thuần hóa lần đầu tiên vào những năm 1800 để phục vụ cho các mỏ than và nông nghiệp nhờ sức chịu đựng và thân hình vạm vỡ.
Ngựa thu nhỏ là gì?
Ngựa nhỏ vẫn được phân loại là giống ngựa, nhưng chiều cao nhỏ của chúng xác định chúng. Những con ngựa này không thể cao quá 34 inch và thậm chí còn nhỏ hơn hầu hết các chú ngựa con. Một ví dụ về những loại ngựa này là ngựa Caspian từ Mesopotamia, được cho là đã tuyệt chủng cho đến năm 1965 và được lai tạo thành ngựa nhỏ hoang dã.
Cơ quan đăng ký giống thường chỉ ra rằng những con ngựa đó được phân loại là ngựa thu nhỏ giữ lại kiểu hình. Điều này phân loại chúng là ngựa thay vì ngựa con vì kích thước không phải là tất cả. Đó là lý do tại sao một số con ngựa, chẳng hạn như ngựa Iceland và ngựa Fjord, được coi là ngựa thu nhỏ mặc dù chúng có kích thước như ngựa con và chắc nịch.
Những con ngựa thu nhỏ có một lịch sử hấp dẫn, lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1650 là một trong những loài động vật khác thường của Vua Louis XIV của Pháp được nuôi trong vườn thú của ông ở Cung điện Versailles.
Chúng được lưu giữ như một điều kỳ lạ trên khắp châu Âu trong nhiều năm. Họ được chuyển đến Hoa Kỳ vào những năm 1800 để làm việc trong mỏ than. Giống như những chú ngựa con, tầm vóc nhỏ bé của chúng cho phép chúng tiếp cận những đường hầm nhỏ dưới lòng đất mà những người khai thác sẽ đào vào.
Sự khác biệt giữa Ngựa thu nhỏ và Ngựa con
Những chú ngựa thu nhỏ và ngựa con thường được coi là khá giống nhau. Tuy nhiên, một số đặc điểm giúp phân biệt chúng một cách trực quan. Đôi khi, nó chỉ đơn thuần là ghi nhớ một số giống ngựa và liệu chúng là ngựa thu nhỏ hay ngựa con.
Size
Tất nhiên, điểm khác biệt chính giữa ngựa thu nhỏ hoặc ngựa nói chung và ngựa con là kích thước của chúng. Mặc dù ngựa con thường khá thấp, nhưng ngựa thu nhỏ thường thấp hơn một chút so với ngựa con.
Hầu hết thời gian, ngựa con phải cao dưới 14,2 gang tay hoặc 57 inch. Mặt khác, những con ngựa nhỏ chỉ có thể cao 34 inch tính từ phần héo của chúng.
Thông số
Không chỉ về chiều cao mà còn về thể hình, ngoại hình và tầm vóc tổng thể của họ. Những con ngựa thu nhỏ thường đẹp hơn ngựa con, với vẻ đẹp nhỏ bé hơn về chúng. Ngựa con thường nhỏ gọn, trong khi ngựa thu nhỏ có thân hình vạm vỡ với hình dáng mảnh khảnh. Thay vì có vai và cổ dày, ngựa thu nhỏ có cổ dài hơn nằm phía trên cơ thể.
Ngoài hình dáng, ngựa con còn gồ ghề hơn ngựa tí hon. Chúng có bộ lông xù xì với bờm và đuôi thô và dài. Ngược lại, những con ngựa nhỏ có bộ lông mượt mà với bờm và đuôi mịn hơn. Đây là tiêu chuẩn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Tuổi thọ
Phần lớn, ngựa tí hon sống lâu hơn hầu hết ngựa con do dòng máu cũ của chúng. Những con ngựa thu nhỏ thường sống khoảng 25 đến 30 năm, với tuổi thọ trung bình của ngựa con là khoảng 20 đến 25 năm.
Công dụng
Công dụng của ngựa thu nhỏ và ngựa con khá khác nhau. Trong lịch sử, cả hai con ngựa này đều được sử dụng trong các mỏ than ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
Kích thước của chúng khiến chúng rất phù hợp với điều kiện làm việc trong hầm mỏ. Hóa ra ngựa con cứng cáp hơn nhiều so với hầu hết các giống ngựa tí hon và được sử dụng rộng rãi hơn những giống ngựa nhỏ này.
Từ khi nghỉ hưu ở mỏ than, con đường của hai con vật này đã khác xa nhau. Ngựa thu nhỏ có xu hướng được sử dụng làm ngựa cưỡi cho trẻ nhỏ và người mới bắt đầu. Chúng thường được đối xử tế nhị hơn và thường được giữ trong nhà để bảo vệ chúng.
Mặt khác, ngựa con là những người lao động ngoài trời. Chúng vẫn gắn liền với lao động và thường được sử dụng trong các trang trại và trại chăn nuôi để giúp đỡ các công việc mang tính chất đàn ông. Chúng to lớn hơn, vạm vỡ hơn và rắn rỏi hơn do lớn lên trong môi trường hoang dã và khí hậu bản địa khắc nghiệt.
Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về các giống ngựa và ngựa con, có thể sẽ mất một khoảng thời gian để tìm hiểu cách phân biệt giữa chúng. Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng rằng thông tin này đã giúp nâng cao hiểu biết của bạn về hai loài động vật này và sự khác biệt của chúng.