Lovebirds là loài chim đáng yêu để nuôi làm thú cưng vì chúng rất âu yếm, đúng như tên gọi của chúng. Những chú “vẹt bỏ túi” nhỏ này là những bổ sung đầy màu sắc cho một gia đình và là loài chim có chi phí bảo dưỡng tương đối thấp dành cho những người mới bắt đầu nuôi.
Có tổng cộng 9 loài uyên ương hiện được phát hiện trên toàn cầu. Không phải tất cả các loài này thường được nuôi làm thú cưng. Ba trong số những loài này phổ biến nhất để giữ làm bạn đồng hành yêu thương.
9 loài uyên ương
1. Lovebird Mặt hồng hoặc Mặt đào (Agapornis roseicollis)
Đôi uyên ương mặt hồng hào/mặt đào là loài chim uyên ương phổ biến nhất để nuôi làm thú cưng. Bộ lông đẹp và khuôn mặt dễ thương của chúng là những gì mà hầu hết chúng ta hình dung khi nghĩ về một chú chim uyên ương. Chúng cũng tương đối dễ chăm sóc nhưng đôi khi có thể trở nên hung dữ. Tốt nhất là hãy cẩn thận với chúng khi bạn bắt đầu tương tác lần đầu.
Ngoại hình
Tên chung của uyên ương thường mô tả ngoại hình của chúng, và cái tên này cũng không khác. Chúng có khuôn mặt và cổ họng hồng hào. Chúng có xu hướng có màu cam đậm hơn hoặc màu đỏ phía trên mắt và trên trán.
Bộ lông trên phần lớn cơ thể của chúng có màu xanh đậm, nhạt dần thành một cái mông màu đen. Bàn chân và chân của chúng có màu xám. Những chú chim xinh đẹp này thường có đôi mắt màu nâu sẫm hoặc đen với chiếc mỏ màu sừng.
Habitat
Chim uyên ương mặt hồng có nguồn gốc từ các vùng khô hạn ở Tây Nam Châu Phi. Chúng không kén chọn môi trường xung quanh và sẽ sống ở những vùng nông thôn thoáng đãng, rừng cây, núi non và thậm chí cả những vùng bán sa mạc gần nguồn nước.
Size
Loài uyên ương này dễ thương và tương đối nhỏ. Chúng dài tổng cộng khoảng 7-8 inch tính từ đầu đến chóp đuôi và chỉ nặng dưới 2 ounce.
2. Chim uyên ương đeo mặt nạ đen hoặc cổ vàng (Agapornis personata)
Loài chim uyên ương này có hai cái tên phổ biến vì không có sự thống nhất quan trọng về đặc điểm nào nổi bật hơn: mặt nạ đen trên mặt hoặc cổ áo màu vàng sáng bên dưới. Chúng là một loài thú cưng phổ biến khác và dễ nuôi hơn một chút vì chúng có xu hướng ít hung dữ hơn so với Yêu tinh mặt hồng.
Ngoại hình
Bắt đầu từ trên xuống, những con chim này có cái đầu màu đen trông giống như một chiếc mặt nạ quanh mắt và mỏ. Tính năng mặt nạ thậm chí còn nổi bật hơn bởi các vòng trắng xung quanh đôi mắt đen hoặc nâu sâu của chúng. Mỏ của chúng cũng rực rỡ với màu đỏ tươi nổi bật.
Bên dưới tất cả những thứ này là một chiếc cổ áo màu vàng sáng nhanh chóng chuyển sang màu xanh lục chạy dọc theo cơ thể của chúng. Đôi khi cánh hoặc đuôi của chúng có thể có các điểm nhấn màu xanh lam. Bàn chân và chân của chúng có màu xám.
Habitat
Chim uyên ương đeo mặt nạ đen không phổ biến như Chim uyên ương mặt hồng. Chúng chỉ có nguồn gốc ở phía đông bắc của Tanzania. Tuy nhiên, phân loài của chúng đã được du nhập vào Kenya và Burundi với một số thành công.
Size
Con đực lớn hơn một chút so với con cái ở loài này. Tuy nhiên, những con chim này vẫn không nặng hơn 1,75 ounce và thường thậm chí còn nhỏ hơn Chim uyên ương Mặt hồng, có kích thước tối đa khoảng 2,3 inch.
3. Đôi uyên ương của Fischer (Agapornis fischeri)
Chim uyên ương của Fischer là loài cuối cùng trong số các loài vật nuôi phổ biến, nhưng chúng nổi bật giữa đám đông với màu sắc bộ lông rực rỡ và rất đa dạng. Chúng nổi tiếng vì bản tính cực kỳ vui tươi, nhưng chúng có xu hướng trầm lặng hơn các loài vẹt hoặc uyên ương khác. Họ tràn đầy năng lượng, hòa đồng và thường rất giỏi trong việc gắn kết.
Ngoại hình
Chim uyên ương của Fischer chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh lá cây-xanh lam rực rỡ với những thay đổi màu sắc nhẹ trên ngực, cánh và lưng. Màu này nhạt dần thành màu vàng kim trên cổ và chuyển dần sang màu cam và nâu trên đỉnh đầu. Chúng có mỏ màu cam sẫm và vòng trắng quanh mắt.
Habitat
Những loài chim này chỉ có nguồn gốc từ khu vực nhỏ của Châu Phi dọc theo vành đai phía nam của Hồ Victoria ở Tanzania. Biến đổi khí hậu đã khiến một số người trong số họ di cư đến Rwanda và Burundi.
Size
Đây là một trong những loài uyên ương nhỏ nhất, chỉ dài khoảng 5 inch tính từ đầu đến đuôi và nặng từ 1,5-2 ounce.
4. Nyasa hoặc Lovebirds của Lilian (Agapornis lilianae)
Nyasa, hoặc Lovebirds của Lilian, đôi khi có thể được tìm thấy trong điều kiện nuôi nhốt. Tuy nhiên, chúng thường chỉ được nuôi bởi những người gây giống hoặc người sưu tầm vì chúng rất khó nhân giống. Họ là một trong những quần thể có nguy cơ tuyệt chủng tương đối. Chúng là một trong những loài chim uyên ương ít được nghiên cứu nhất, một phần vì chúng rất hiếm.
Ngoại hình
Chim uyên ương Nyasa trông tương đối giống với Lovebird của Fischer nhưng có màu sắc nhẹ nhàng hơn nhiều. Mặt trước và đỉnh đầu của chúng có màu đỏ hồng hoặc cam. Điều này mờ dần thành màu cam nhạt và sau đó chuyển sang màu vàng trên đầu và trên ngực của chúng. Phần còn lại của cơ thể chúng có màu xanh lá cây tươi sáng, với một số điểm màu xanh lam trên đôi cánh. Chúng có một vòng trắng bao quanh đôi mắt đen và chiếc mỏ màu cam sáng.
Habitat
Những loài chim này có vùng bản địa rộng hơn nhưng số lượng đàn ngày càng ít và nhỏ hơn. Họ sống ở các khu vực Malawi, Mozambique, Tanzania, Zambia và Zimbabwe.
Size
Những chú chim uyên ương nhỏ này có kích thước khổng lồ tối đa là 5,4 inch tính từ đỉnh đầu đến đuôi. Chúng có khối lượng nhỏ hơn các loài khác, nặng từ 1-1,3 ounce.
5. Chim uyên ương má đen (Agapornis nigrigenis)
Không nên nhầm lẫn Chim uyên ương má đen với Chim uyên ương đeo mặt nạ đen. Ban đầu chúng được cho là một phân loài của Nyasa Lovebird nhưng sau đó đã được công nhận là một loài riêng lẻ.
Ngoại hình
Những con chim này chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh đậm trên cánh và màu xanh lá cây chanh ở mặt dưới. Điều này mờ dần thành màu nâu nhạt trên ngực của họ và sau đó chuyển sang màu cam. Đỉnh đầu và xung quanh mỏ có màu nâu sẫm với những quầng trắng quanh mắt. Chúng có mỏ màu đỏ tươi.
Habitat
Chim uyên ương má đen có nguồn gốc từ phía tây nam Zambia. Một số trong số chúng đã được phát hiện ở Zimbabwe, Namibia và Botswana khi chúng di cư để tìm nguồn nước.
Size
Những con chim này có chiều dài trung bình 5,5 inch và nặng nhất khoảng 1,4 ounce.
6. Chim uyên ương cánh đen hoặc Abyssinian (Agapornis taranta)
Chim uyên ương Abyssinian có hình dáng khá khác biệt so với các loài chim uyên ương khác nêu trên. Chúng hiếm khi được tìm thấy ở bất cứ đâu, mặc dù chúng đã trở nên phổ biến như thú cưng trong suốt những năm gần đây.
Ngoại hình
Những con chim này có mỏ và đầu màu đỏ tươi và không có vòng quanh mắt. Từ đỉnh đầu đến cuối đuôi, chúng có màu xanh lục rực rỡ. Ngoại lệ duy nhất là phần dưới cánh màu đen của chúng. Đôi khi, con cái có màu xanh hoàn toàn mà không có bất kỳ sắc thái đen hoặc đỏ nào trên cơ thể.
Habitat
Chim uyên ương Abyssinian có nguồn gốc từ các vùng núi của Ethiopia và Eritrea.
Size
Những con chim này thường lớn hơn các loài uyên ương khác. Chúng thường dài 6-7 inch và nặng trung bình 1,7 ounce.
7. Madagascar hay Uyên ương đầu xám (Agapornis cana)
Chim uyên ương Madagascar có nguồn gốc từ Madagascar và cũng có thể được tìm thấy ở một số đảo lân cận. Chúng hiện không được nuôi nhốt.
Ngoại hình
Chim trống và chim mái có kiểu màu khác nhau ở loài uyên ương này. Con cái được bao phủ hoàn toàn trong bộ lông màu xanh lá cây với một số sắc thái đậm hơn trên cánh và dọc theo lưng. Đôi khi nó nhạt hơn trên ngực của họ.
Những con đực được bao phủ hoàn toàn trong một màu xám nhạt, trông gần như trắng bệch.
Habitat
Những loài chim này có nguồn gốc từ đảo Madagascar và sống trong môi trường rừng nhiệt đới vì chúng cần nhiều nước để tồn tại. Chúng cũng có thể được tìm thấy trên một số hòn đảo lân cận.
Size
Chim uyên ương Madagascar là loài nhỏ nhất trong số các loài uyên ương và có chiều dài từ 5 inch trở xuống và nặng từ 1-1,25 ounce.
8. Uyên ương mặt đỏ (Agapornis pullaria)
Đôi uyên ương mặt đỏ rất đẹp và có phong thái cuốn hút. Sự kết hợp này đã dẫn đến nhiều nỗ lực nhân giống chúng trong điều kiện nuôi nhốt, tất cả đều thất bại. Chúng có những nhu cầu đặc biệt mà chỉ môi trường tự nhiên của chúng mới có thể đáp ứng về việc làm tổ, bầu bạn và chế độ ăn uống.
Ngoại hình
Yêu tinh mặt đỏ có bộ lông xanh tuyệt đẹp trên khắp cơ thể, đuôi và cổ của chúng. Sự khác biệt về màu sắc duy nhất của chúng xuất hiện ở phía trước khuôn mặt, trán và mỏ. Màu này thường là màu cam đào.
Habitat
Đôi uyên ương mặt đỏ có diện tích bản địa lớn nhất. Chúng có thể được tìm thấy trên khắp các khu rừng mưa nhiệt đới của Châu Phi chạy dọc theo đường xích đạo. Các quốc gia họ xuất hiện bao gồm Uganda, Sierra Leone, Angola và Liberia.
Size
Chúng dài khoảng 6 inch khi trưởng thành hoàn toàn và thường nặng khoảng 1,5 ounce.
9. Black-Collared hoặc Lovebird của Swindern
Chim uyên ương cổ đen là một loài quý hiếm khác. Chúng không bị nuôi nhốt vì chúng có yêu cầu cụ thể đối với quả sung bản địa trong chế độ ăn uống của chúng. Chúng cũng khá nhút nhát với tất cả các sinh vật và thường được phát hiện rất cao trên những cái cây mà chúng gọi là nhà của mình.
Ngoại hình
Những con chim này chỉ có một vài dấu hiệu trên cơ thể để phân biệt chúng vì chúng chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh lá cây. Mặt khác, chúng có một vòng cổ màu đen đặc biệt sau gáy.
Habitat
Những con chim này cũng có nhiều vùng đất mà chúng có thể gọi là nhà. Điều này bao gồm các khu rừng nhiệt đới ở châu Phi, tương tự như các loài đặc trưng ở trên. Bạn tìm thấy chúng ở Cộng hòa Congo, Cameroon, Côte d'Ivoire, Guinea Xích đạo, Gabon, Ghana, Cộng hòa Trung Phi, Uganda và Liberia.
Size
Loài này có chiều dài trung bình đối với chim uyên ương, dài khoảng 5 inch từ đầu đến đuôi và nặng khoảng 1,4 ounce.
Môi trường sống và lịch sử của uyên ương
Tất cả các loài uyên ương mà chúng tôi tìm thấy đều coi lục địa Châu Phi là nhà của chúng. Lovebirds có xu hướng sống trong đàn nhỏ trong tự nhiên. Chúng đều thuộc họ Agapornis và có quan hệ gần gũi với nhau.
Chỉ có ba loài lovebird thường được nuôi nhốt. Chúng bao gồm Lovebird mặt hồng, Lovebird của Fischer và Lovebird đeo mặt nạ đen. Nhiều loài chim uyên ương có hai hoặc nhiều tên chung, giúp việc gọi chúng bằng tên khoa học trong cuộc trò chuyện thông thường trở nên dễ dàng hơn.
Trong tự nhiên, một số quần thể chim uyên ương đang trở thành nguyên nhân gây lo ngại. Chúng bao gồm Nyasa, Fischer's và Black-Má Lovebirds. Chúng chưa nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng đều thuộc danh mục “bị đe dọa” và “dễ bị tổn thương”.
Trong điều kiện nuôi nhốt, những con chim này đang phát triển mạnh. Chúng là một số loài chim phổ biến nhất để nuôi làm thú cưng vì chúng rất năng động và thú vị. Họ có những tính cách tò mò và vẫn mãi vui tươi và hòa đồng. Chúng thường gắn bó mật thiết với chủ và được biết đến là loài chim giàu tình cảm.